Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,920

Thấp nhất NY10

KLGD426,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện145,000

Hòa vốn **72,110

S-X *-10,080

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,100 (0.00%)4 : 136,00020,94255,864ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,490 (0.00%)5 : 154,5002,10061,950HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,620 (0.00%)6 : 150,0006,60059,720SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,250 (0.00%)10 : 152,0004,60064,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,300-580 (-30.85%)6 : 148,0008,60055,800ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,630 (0.00%)6 : 142,00014,60057,780VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060 (0.00%)2 : 128,70030,000-1,30032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,00014,500-3,50014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB23184010 (+33.33%)4 : 127,65032,000-4,35032,160STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,840 (0.00%)3 : 127,95022,0005,95027,520ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307600 (0.00%)6 : 127,95025,0002,95028,600ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,370 (0.00%)10 : 1126,50082,00044,500125,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990 (0.00%)15 : 1126,500101,00025,500130,850FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341840 (0.00%)2 : 128,70030,000-1,30031,680HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342790 (0.00%)10 : 128,70024,0004,70031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317680 (0.00%)5 : 122,45020,0002,45023,400MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,480 (0.00%)4 : 122,45018,0004,45023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,630 (0.00%)6 : 156,60042,00014,60057,780MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23364010 (+33.33%)5 : 127,65031,000-3,35031,200STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050 (0.00%)7 : 127,65027,00065034,350STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010 (0.00%)4 : 121,40021,0001,57723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450 (0.00%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322890 (0.00%)3 : 123,50024,000-50026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh