Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,920
Thấp nhất NY10
KLGD426,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,110
S-X *-10,080
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 20,942 | 55,864 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,500 | 2,100 | 61,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,620 | (0.00%) | 6 : 1 | 50,000 | 6,600 | 59,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,250 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | 4,600 | 64,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,300 | -580 (-30.85%) | 6 : 1 | 48,000 | 8,600 | 55,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | (0.00%) | 6 : 1 | 42,000 | 14,600 | 57,780 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,700 | 30,000 | -1,300 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,000 | 14,500 | -3,500 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 40 | 10 (+33.33%) | 4 : 1 | 27,650 | 32,000 | -4,350 | 32,160 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,840 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 22,000 | 5,950 | 27,520 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,950 | 25,000 | 2,950 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,370 | (0.00%) | 10 : 1 | 126,500 | 82,000 | 44,500 | 125,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | (0.00%) | 15 : 1 | 126,500 | 101,000 | 25,500 | 130,850 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 840 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,700 | 30,000 | -1,300 | 31,680 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | (0.00%) | 10 : 1 | 28,700 | 24,000 | 4,700 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 680 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,450 | 20,000 | 2,450 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,450 | 18,000 | 4,450 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | (0.00%) | 6 : 1 | 56,600 | 42,000 | 14,600 | 57,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 5 : 1 | 27,650 | 31,000 | -3,350 | 31,200 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,650 | 27,000 | 650 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,550 | 18,000 | 550 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,550 | 20,000 | -1,450 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,500 | 24,000 | -500 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |