Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CMWG2113)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,060

Thấp nhất NY10

KLGD499,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở134,000

Giá thực hiện154,000

Hòa vốn **154,060

S-X *-20,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A6

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 136,00019,24255,785ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,00090054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,50040060,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,460150 (+11.45%)6 : 150,0004,90058,760SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,14030 (+2.70%)10 : 152,0002,90063,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231526020 (+8.33%)20 : 148,8886,01254,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 148,0006,90056,940ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,300220 (+10.58%)6 : 142,00012,90055,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh