Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 19,242 | 55,785 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 430,600 | 900 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 400 | 60,800 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,460 | 150 (+11.45%) | 937,500 | 4,900 | 58,760 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 2,980,000 | 2,900 | 63,400 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 260 | 20 (+8.33%) | 124,900 | 6,012 | 54,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 6,900 | 56,940 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,657,000 | 12,900 | 55,800 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 154,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |