Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY30
KLGD962,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở129,900
Giá thực hiện131,000
Hòa vốn **132,080
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 21,942 | 58,677 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,570 | -300 (-16.04%) | 19,300 | 3,100 | 62,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 7,600 | 60,680 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 2,291,300 | 5,600 | 65,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 121,200 | 9,600 | 59,520 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,770 | -140 (-4.81%) | 24,200 | 15,600 | 58,620 | VND | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,350 | -130 (-8.78%) | 142,000 | 30,050 | 50 | 32,700 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,750 | -4,250 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -40 (-2%) | 231,700 | 27,500 | 5,500 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | -10 (-1.54%) | 121,000 | 27,500 | 2,500 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 153,400 | 129,400 | 47,400 | 129,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 313,600 | 129,400 | 28,400 | 134,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 141,500 | 30,050 | 50 | 32,300 | 8 tháng |
CHPG2342 | 860 | -50 (-5.49%) | 171,300 | 30,050 | 6,050 | 32,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | -20 (-2.70%) | 117,900 | 22,600 | 2,600 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 500 | 22,600 | 4,600 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,770 | -140 (-4.81%) | 24,200 | 57,600 | 15,600 | 58,620 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 14,000 | 27,750 | -3,250 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 200 | 27,750 | 750 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,450 | 1,627 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -20 (-4.26%) | 129,900 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 2,600 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 760 | -90 (-10.59%) | 7,500 | 22,400 | -1,600 | 26,280 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 131,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |