Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMSN2313)

CW MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

840

10 (+1.20%)
08/05/2024 10:52

Mở cửa820

Cao nhất860

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY340

KLGD521,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở72,500

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **88,400

S-X *-7,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2313: CMSN2302 CMSN2311 CMSN2316 CVIC2308 CVIC2312
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,240150 (+13.76%)6 : 166,0006,50073,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 182,999-10,49984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231138030 (+8.57%)8 : 188,500-16,00091,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 180,000-7,50088,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231668050 (+7.94%)10 : 183,979-11,47990,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,24060 (+5.08%)8 : 186,868-14,36896,788KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880 (0.00%)6 : 127,60024,0003,60029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,370-30 (-0.88%)10 : 1130,200100,00030,200133,700FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,990-20 (-0.50%)10 : 1130,200100,00030,200139,900FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331780-10 (-1.27%)6 : 130,10028,0002,10032,680HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332800-20 (-2.44%)6 : 130,10028,5001,60033,300HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333820-10 (-1.20%)6 : 130,10029,0001,10033,920HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334650-10 (-1.52%)8 : 130,10029,50060034,700HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314910-60 (-6.19%)4 : 122,60020,0002,60023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,300-30 (-2.26%)4 : 122,60020,0002,60025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 172,50080,000-7,50088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,980-20 (-1%)6 : 158,90050,0008,90061,880MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,430-70 (-4.67%)10 : 158,90052,0006,90066,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232722010 (+4.76%)6 : 128,20032,000-3,80033,320STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 128,20033,000-4,80036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,92060 (+3.23%)8 : 148,75035,00013,75050,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310-10 (-3.13%)10 : 140,75050,000-9,25053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960 (0.00%)4 : 121,60020,0002,72122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 121,60022,00083324,505VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308280-10 (-3.45%)10 : 144,85050,000-5,15052,800VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-10 (-2.70%)10 : 144,85052,000-7,15055,600VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-20 (-7.41%)10 : 167,80080,000-10,59880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311570-20 (-3.39%)10 : 167,80080,000-10,59883,984VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,70024,000-4,17623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,70024,500-4,65224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231522010 (+4.76%)8 : 123,05030,000-6,95031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh