Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMSN2313)

CW MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

860

(%)
09/05/2024 09:02

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY340

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở72,800

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **88,600

S-X *-7,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2313: CMSN2302 CMSN2311 CMSN2316 CVIC2308 CMSN2317
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024860 (0.00%)
08/05/202486030 (+3.61%)625,000
07/05/2024830 (0.00%)355,500
06/05/202483050 (+6.41%)124,000
03/05/202478010 (+1.30%)197,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,150 (0.00%)6,80072,900ACBS12 tháng
CMSN2307180 (0.00%)-10,19984,799KIS12 tháng
CMSN2311390 (0.00%)-15,70091,620HCM12 tháng
CMSN2313860 (0.00%)-7,20088,600SSI12 tháng
CMSN2316650 (0.00%)-11,17990,479KIS12 tháng
CMSN23171,200 (0.00%)-14,06896,468KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890 (0.00%)27,5003,50029,34012 tháng
CFPT23133,290 (0.00%)130,50030,500132,90010 tháng
CFPT23144,00070 (+1.78%)130,50030,500140,00015 tháng
CHPG2331840 (0.00%)30,9002,90033,04012 tháng
CHPG2332860 (0.00%)30,9002,40033,66013 tháng
CHPG2333880 (0.00%)30,9001,90034,28014 tháng
CHPG2334690 (0.00%)30,9001,40035,02015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)22,6502,65023,56010 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)22,6502,65025,08015 tháng
CMSN2313860 (0.00%)72,800-7,20088,60012 tháng
CMWG23132,010 (0.00%)58,5008,50062,06010 tháng
CMWG23141,700240 (+16.44%)58,5006,50069,00015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)27,950-4,05033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)27,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,870 (0.00%)49,10014,10049,96012 tháng
CVHM2313310 (0.00%)40,900-9,10053,10012 tháng
CVIB2304940 (0.00%)21,5502,67122,42810 tháng
CVIB2305660 (0.00%)21,55078324,50515 tháng
CVIC2308270 (0.00%)45,400-4,60052,70010 tháng
CVIC2309360 (0.00%)45,400-6,60055,60012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)67,900-10,49880,65210 tháng
CVNM2311560 (0.00%)67,900-10,49883,88615 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)18,600-4,27623,44810 tháng
CVPB2315270 (0.00%)18,600-4,75224,89715 tháng
CVRE2315220 (0.00%)23,200-6,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:80,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành