Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY340
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn153
Giá CK cơ sở72,800
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **88,600
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 860 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 860 | 30 (+3.61%) | 625,000 |
07/05/2024 | 830 | (0.00%) | 355,500 |
06/05/2024 | 830 | 50 (+6.41%) | 124,000 |
03/05/2024 | 780 | 10 (+1.30%) | 197,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,150 | (0.00%) | 6,800 | 72,900 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | -10,199 | 84,799 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | -15,700 | 91,620 | HCM | 12 tháng | |
CMSN2313 | 860 | (0.00%) | -7,200 | 88,600 | SSI | 12 tháng | |
CMSN2316 | 650 | (0.00%) | -11,179 | 90,479 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,200 | (0.00%) | -14,068 | 96,468 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 27,500 | 3,500 | 29,340 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,290 | (0.00%) | 130,500 | 30,500 | 132,900 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 4,000 | 70 (+1.78%) | 130,500 | 30,500 | 140,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 30,900 | 2,900 | 33,040 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 30,900 | 2,400 | 33,660 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 30,900 | 1,900 | 34,280 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 30,900 | 1,400 | 35,020 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 22,650 | 2,650 | 23,560 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 22,650 | 2,650 | 25,080 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 860 | (0.00%) | 72,800 | -7,200 | 88,600 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 2,010 | (0.00%) | 58,500 | 8,500 | 62,060 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,700 | 240 (+16.44%) | 58,500 | 6,500 | 69,000 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 27,950 | -4,050 | 33,260 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 49,100 | 14,100 | 49,960 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 310 | (0.00%) | 40,900 | -9,100 | 53,100 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 21,550 | 2,671 | 22,428 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 21,550 | 783 | 24,505 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 270 | (0.00%) | 45,400 | -4,600 | 52,700 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 360 | (0.00%) | 45,400 | -6,600 | 55,600 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 67,900 | -10,498 | 80,652 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 67,900 | -10,498 | 83,886 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 18,600 | -4,276 | 23,448 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 23,200 | -6,800 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |