Chứng quyền MSN-HSC-MET09 (HOSE: CMSN2311)

CW MSN-HSC-MET09

380

-10 (-2.56%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa380

Cao nhất400

Thấp nhất350

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY150

KLGD38,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở71,400

Giá thực hiện88,500

Hòa vốn **91,540

S-X *-17,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2311: CMSN2313 CHPG2339 CMSN2302 CMSN2307 CMSN2316
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET09

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 166,0005,40072,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 182,999-11,59984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 188,500-17,10091,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 180,000-8,60088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 183,979-12,57990,179KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 186,868-15,46896,308KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,45029,0001,45032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 122,65019,5003,15023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,870-10 (-0.53%)5 : 158,90054,5004,40063,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 140,95060,500-19,55061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,75021,000-1,26621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 122,85029,500-6,65030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh