Chứng quyền MSN-HSC-MET09 (HOSE: CMSN2311)

CW MSN-HSC-MET09

380

(%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa340

Cao nhất400

Thấp nhất340

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY150

KLGD17,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở70,800

Giá thực hiện88,500

Hòa vốn **91,540

S-X *-17,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2311: CHPG2339 CMSN2302 CMSN2307 CMSN2313 CHPG2329
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN-HSC-MET09

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/2024380 (0.00%)17,900
09/05/2024380-10 (-2.56%)38,100
08/05/202439040 (+11.43%)168,900
07/05/2024350 (0.00%)35,200
06/05/2024350-10 (-2.78%)149,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302910-180 (-16.51%)237,3004,80071,460ACBS12 tháng
CMSN2307170-10 (-5.56%)51,600-12,19984,699KIS12 tháng
CMSN2311380 (0.00%)17,900-17,70091,540HCM12 tháng
CMSN2313830 (0.00%)33,100-9,20088,300SSI12 tháng
CMSN2316600-20 (-3.23%)486,100-13,17989,979KIS12 tháng
CMSN23171,140-40 (-3.39%)224,700-16,06895,988KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,09020 (+0.33%)235,200131,00046,488132,68412 tháng
CHPG23291,620-40 (-2.41%)607,70030,4501,45032,24012 tháng
CMBB23121,970-10 (-0.51%)238,00022,6003,10023,44012 tháng
CMSN2311380 (0.00%)17,90070,800-17,70091,54012 tháng
CMWG23101,850-20 (-1.07%)24,50058,9004,40063,75012 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)4,90027,600-3,90033,42012 tháng
CTCB23074,040-20 (-0.49%)43,90048,50014,50050,16012 tháng
CVHM2311130 (0.00%)23,90040,350-20,15061,15012 tháng
CVPB2312600-50 (-7.69%)11,00018,500-1,51621,16012 tháng
CVRE2313160-30 (-15.79%)28,60022,500-7,00030,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:88,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành