Mở cửa340
Cao nhất400
Thấp nhất340
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY150
KLGD17,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở70,800
Giá thực hiện88,500
Hòa vốn **91,540
S-X *-17,700
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 380 | (0.00%) | 17,900 |
09/05/2024 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 |
08/05/2024 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 |
07/05/2024 | 350 | (0.00%) | 35,200 |
06/05/2024 | 350 | -10 (-2.78%) | 149,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 237,300 | 4,800 | 71,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 51,600 | -12,199 | 84,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | -17,700 | 91,540 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 33,100 | -9,200 | 88,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 600 | -20 (-3.23%) | 486,100 | -13,179 | 89,979 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -40 (-3.39%) | 224,700 | -16,068 | 95,988 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 235,200 | 131,000 | 46,488 | 132,684 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 30,450 | 1,450 | 32,240 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 238,000 | 22,600 | 3,100 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | 70,800 | -17,700 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 58,900 | 4,400 | 63,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4,900 | 27,600 | -3,900 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 48,500 | 14,500 | 50,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 23,900 | 40,350 | -20,150 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 11,000 | 18,500 | -1,516 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 28,600 | 22,500 | -7,000 | 30,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 88,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |