Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 (HOSE: CMSN2302)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40

1,090

-60 (-5.22%)
09/05/2024 14:52

Mở cửa1,220

Cao nhất1,370

Thấp nhất1,000

Cao nhất NY5,110

Thấp nhất NY400

KLGD198,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở71,400

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **72,540

S-X *5,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2302: CHPG2309 CMSN2313 CMSN2307 CMWG2305 CMBB2306
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 166,0005,40072,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 182,999-11,59984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 188,500-17,10091,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 180,000-8,60088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 183,979-12,57990,179KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 186,868-15,46896,308KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 130,45024,0006,45030,540HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,33050 (+1.52%)2 : 122,65020,0005,25723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 171,40066,0005,40072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 158,90036,00023,24258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 127,80030,000-2,20030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020-80 (-1.13%)3 : 148,45027,00021,45048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230211010 (+10%)4 : 140,95050,000-9,05050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,350140 (+6.33%)2 : 121,60023,0003,52321,771VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230360-60 (-50%)3 : 122,85025,000-2,15025,180VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 158,90048,00010,90060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190-10 (-0.83%)3 : 127,80027,00080030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,30070 (+2.17%)2 : 121,60017,0005,55322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh