Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22 (HOSE: CMSN2214)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,910

Thấp nhất NY10

KLGD613,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,300

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **100,200

S-X *-27,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (85.549) - NVL (75.370) - DIG (71.054) - VND (63.024) - MBB (58.501)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302740-100 (-11.90%)6 : 166,0001,20070,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307150-50 (-25%)10 : 182,999-15,79984,499KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311320 (0.00%)8 : 188,500-21,30091,060HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231379010 (+1.28%)10 : 180,000-12,80087,900SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231510 (0.00%)10 : 181,999-14,79982,099KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231650020 (+4.17%)10 : 183,979-16,77988,979KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,010-10 (-0.98%)8 : 186,868-19,66894,948KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,560-40 (-2.50%)3 : 128,40024,0004,40028,680HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,21040 (+1.26%)2 : 122,25020,0004,85722,977MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302740-100 (-11.90%)6 : 167,20066,0001,20070,440MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,080530 (+11.65%)4 : 154,90036,00019,24255,785MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230638030 (+8.57%)2 : 128,20030,000-1,80030,760STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,610220 (+3.44%)3 : 146,60027,00019,60046,830TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302110-10 (-8.33%)4 : 140,80050,000-9,20050,440VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,00030 (+1.52%)2 : 121,10023,0003,02321,221VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303160-20 (-11.11%)3 : 122,45025,000-2,55025,480VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,490110 (+7.97%)6 : 154,90048,0006,90056,940MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,330-250 (-15.82%)3 : 128,20027,0001,20030,990STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,150 (0.00%)2 : 121,10017,0005,05321,994VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh