Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMSN2210)

CW MSN/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

10

(%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,000

Giá thực hiện116,000

Hòa vốn **116,080

S-X *-20,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A5

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,240150 (+13.76%)6 : 166,0006,70073,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 182,999-10,29984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231138030 (+8.57%)8 : 188,500-15,80091,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231385020 (+2.41%)10 : 180,000-7,30088,500SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231668050 (+7.94%)10 : 183,979-11,27990,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,25070 (+5.93%)8 : 186,868-14,16896,868KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 127,50025,0002,50027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240151030 (+6.25%)3 : 130,05031,000-95032,530HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,520-120 (-7.32%)2 : 122,50020,0002,50023,040MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 128,10031,000-2,90031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,800-10 (-0.15%)2 : 147,80034,00013,80047,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240141010 (+2.50%)2 : 117,65018,500-85019,320TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401600-20 (-3.23%)4 : 140,75043,000-2,25045,400VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140 (0.00%)1.94 : 121,50020,4111,67721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh