Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,000
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,080
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,240 | 150 (+13.76%) | 6 : 1 | 66,000 | 6,700 | 73,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -10,299 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 8 : 1 | 88,500 | -15,800 | 91,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 850 | 20 (+2.41%) | 10 : 1 | 80,000 | -7,300 | 88,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 680 | 50 (+7.94%) | 10 : 1 | 83,979 | -11,279 | 90,779 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 8 : 1 | 86,868 | -14,168 | 96,868 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 510 | 30 (+6.25%) | 3 : 1 | 30,050 | 31,000 | -950 | 32,530 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,520 | -120 (-7.32%) | 2 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,040 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,800 | -10 (-0.15%) | 2 : 1 | 47,800 | 34,000 | 13,800 | 47,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 410 | 10 (+2.50%) | 2 : 1 | 17,650 | 18,500 | -850 | 19,320 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 600 | -20 (-3.23%) | 4 : 1 | 40,750 | 43,000 | -2,250 | 45,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |