Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,000
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,080
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 183,300 | 5,200 | 72,540 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | -10 (-5.56%) | 9,000 | -11,799 | 84,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | -17,300 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 355,500 | -8,800 | 88,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 630 | 40 (+6.78%) | 309,700 | -12,779 | 90,279 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,180 | 30 (+2.61%) | 119,300 | -15,668 | 96,308 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 | 27,650 | 2,650 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 61,800 | 30,150 | -850 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 22,750 | 2,750 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | 28,300 | -2,700 | 31,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 16,700 | 47,900 | 13,900 | 47,620 | 6 tháng |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 186,000 | 17,750 | -750 | 19,300 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 60,900 | 41,050 | -1,950 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 32,100 | 21,700 | 1,877 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 116,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |