Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CMSN2209)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở78,000

Giá thực hiện111,413

Hòa vốn **111,612

S-X *-33,413

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302950190 (+25%)326,7003,80071,700ACBS12 tháng
CMSN2307170 (0.00%)57,200-13,19984,699KIS12 tháng
CMSN231136030 (+9.09%)161,000-18,70091,380HCM12 tháng
CMSN231378010 (+1.30%)197,200-10,20087,800SSI12 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,600-14,17989,779KIS12 tháng
CMSN23171,110120 (+12.12%)188,900-17,06895,748KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,65087333,93712 tháng
CHPG231691020 (+2.25%)323,00028,650-23832,52815 tháng
CSTB231211010 (+10%)660,90027,550-5,78333,88312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)425,90027,550-8,00536,80515 tháng
CHDB23061,48060 (+4.23%)115,30024,4505,10924,49412 tháng
CHPG231940050 (+14.29%)236,30028,650-1,46131,71112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)57,20069,800-13,19984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,600-2,39920,23912 tháng
CPDR23052,060110 (+5.64%)22,40026,9506,72828,46212 tháng
CPOW230670 (0.00%)214,80010,950-5,04916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)320,20027,550-8,78336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,60041,100-21,56663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)26,10044,450-17,77264,14212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)18,50065,600-6,10774,17512 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)6,70023,400-7,93332,43312 tháng
CHPG2337530110 (+26.19%)20,10028,650-1,01631,7869 tháng
CHPG233890070 (+8.43%)271,40028,650-1,34933,59912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,650-1,57236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60069,800-14,17989,77912 tháng
CMSN23171,110120 (+12.12%)188,90069,800-17,06895,74815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)175,70010,950-1,93813,3089 tháng
CPOW2314480-20 (-4%)397,30010,950-2,16114,07112 tháng
CPOW2315700-20 (-2.78%)57,00010,950-2,50614,85615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,600-74513,3459 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)44,90011,600-6613,1169 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)29,70011,600-95514,15512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)177,90011,600-1,17715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,550-7,44935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)345,00027,550-8,33837,18812 tháng
CSTB23331,340-20 (-1.47%)510,40027,550-8,56138,79115 tháng
CTPB2305260-40 (-13.33%)198,50017,500-1,83320,3739 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,500-2,38822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)100,10041,100-10,13452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)787,90041,100-11,24555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)84,40041,100-12,35657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)162,30044,450-7,89553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)1,178,20044,450-9,00657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,90044,450-10,11760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,600-19,54888,51912 tháng
CVNM23151,47050 (+3.52%)38,20065,600-21,50892,87015 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)1,178,80018,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,19020 (+1.71%)130,60018,400-5,54626,21515 tháng
CVRE2318160 (0.00%)50023,400-7,59931,6399 tháng
CVRE231926050 (+23.81%)1,192,20023,400-8,37732,81712 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)89,60023,400-8,93334,57315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:14/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:19.85 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:111,413
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành