Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMSN2207)

CW MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở99,500

Giá thực hiện129,000

Hòa vốn **128,157

S-X *-28,558

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN230276020 (+2.70%)6 : 166,0002,00070,560ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230717020 (+13.33%)10 : 182,999-14,99984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231133010 (+3.13%)8 : 188,500-20,50091,140HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313770-20 (-2.53%)10 : 180,000-12,00087,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316460-40 (-8%)10 : 183,979-15,97988,579KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317990-20 (-1.98%)8 : 186,868-18,86894,788KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,93090 (+4.89%)3 : 127,00023,0004,00028,790ACBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23094,46050 (+1.13%)3 : 146,85035,00011,85048,380TCBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh