Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 760 | 20 (+2.70%) | 6 : 1 | 66,000 | 2,000 | 70,560 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | 20 (+13.33%) | 10 : 1 | 82,999 | -14,999 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 8 : 1 | 88,500 | -20,500 | 91,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 770 | -20 (-2.53%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,000 | 87,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 460 | -40 (-8%) | 10 : 1 | 83,979 | -15,979 | 88,579 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 990 | -20 (-1.98%) | 8 : 1 | 86,868 | -18,868 | 94,788 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 3 : 1 | 27,000 | 23,000 | 4,000 | 28,790 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 3 : 1 | 46,850 | 35,000 | 11,850 | 48,380 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |