Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CMSN2206)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY770

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở94,000

Giá thực hiện133,333

Hòa vốn **132,557

S-X *-38,359

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN230279030 (+3.95%)59,5002,50070,740ACBS12 tháng
CMSN230720030 (+17.65%)100-14,49984,999KIS12 tháng
CMSN231134010 (+3.03%)1,800-20,00091,220HCM12 tháng
CMSN2313750-20 (-2.60%)6,900-11,50087,500SSI12 tháng
CMSN231651050 (+10.87%)200-15,47989,079KIS12 tháng
CMSN23171,04050 (+5.05%)7,200-18,36895,188KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550 (0.00%)28,55077333,97712 tháng
CHPG231691020 (+2.25%)17,50028,550-33832,52815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)27,850-5,48333,83312 tháng
CSTB231328030 (+12%)10027,850-7,70536,95515 tháng
CHDB23061,46040 (+2.82%)10023,7004,35924,42412 tháng
CHPG231938030 (+8.57%)10,00028,550-1,56131,63112 tháng
CMSN230720030 (+17.65%)10068,500-14,49984,99912 tháng
CNVL2305840 (0.00%)14,950-2,04920,35912 tháng
CPDR23051,99040 (+2.05%)60027,1006,87828,18212 tháng
CPOW230670 (0.00%)5,00011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)27,850-8,48336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,10041,050-21,61663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,550-17,67264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,700-6,00774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)22,850-8,48332,83312 tháng
CHPG2337420 (0.00%)28,550-1,11631,3469 tháng
CHPG2338830 (0.00%)28,550-1,44933,31912 tháng
CHPG23392,860160 (+5.93%)7,70028,550-1,67235,94215 tháng
CMSN231651050 (+10.87%)20068,500-15,47989,07912 tháng
CMSN23171,04050 (+5.05%)7,20068,500-18,36895,18815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)23,60011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)104,80011,100-2,01114,13112 tháng
CPOW2315720 (0.00%)11,100-2,35614,89615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,750-59513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)70011,7508413,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)90011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,24040 (+3.33%)20011,750-1,02715,25715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,850-7,14935,4999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)20027,850-8,03837,23812 tháng
CSTB23331,43070 (+5.15%)10027,850-8,26138,97115 tháng
CTPB2305290-10 (-3.33%)1,00017,650-1,68320,4939 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)42,00017,650-2,23822,06812 tháng
CVHM231613010 (+8.33%)17,00041,050-10,18452,2749 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)34,70041,050-11,29554,90512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00041,050-12,40658,45615 tháng
CVIC2312160 (0.00%)1,80044,550-7,79553,9459 tháng
CVIC231342010 (+2.44%)4,50044,550-8,90657,65612 tháng
CVIC23141,29010 (+0.78%)14,40044,550-10,01761,01715 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)1,90065,700-19,44888,28412 tháng
CVNM23151,420 (0.00%)65,700-21,40892,67415 tháng
CVPB2317120 (0.00%)18,450-4,42523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,170 (0.00%)18,450-5,49626,17715 tháng
CVRE2318160 (0.00%)22,850-8,14931,6399 tháng
CVRE2319210 (0.00%)243,50022,850-8,92732,61712 tháng
CVRE23201,04050 (+5.05%)20022,850-9,48334,41315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.8539 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:133,333
Giá TH điều chỉnh:132,359
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành