Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY770
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở94,000
Giá thực hiện133,333
Hòa vốn **132,557
S-X *-38,359
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 790 | 30 (+3.95%) | 59,500 | 2,500 | 70,740 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | 30 (+17.65%) | 100 | -14,499 | 84,999 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 1,800 | -20,000 | 91,220 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 750 | -20 (-2.60%) | 6,900 | -11,500 | 87,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 510 | 50 (+10.87%) | 200 | -15,479 | 89,079 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 7,200 | -18,368 | 95,188 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | (0.00%) | 28,550 | 773 | 33,977 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 910 | 20 (+2.25%) | 17,500 | 28,550 | -338 | 32,528 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 27,850 | -5,483 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 280 | 30 (+12%) | 100 | 27,850 | -7,705 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,460 | 40 (+2.82%) | 100 | 23,700 | 4,359 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 380 | 30 (+8.57%) | 10,000 | 28,550 | -1,561 | 31,631 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | 30 (+17.65%) | 100 | 68,500 | -14,499 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 840 | (0.00%) | 14,950 | -2,049 | 20,359 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 1,990 | 40 (+2.05%) | 600 | 27,100 | 6,878 | 28,182 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 5,000 | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 27,850 | -8,483 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 11,100 | 41,050 | -21,616 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | 44,550 | -17,672 | 64,382 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,700 | -6,007 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 22,850 | -8,483 | 32,833 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 28,550 | -1,116 | 31,346 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 830 | (0.00%) | 28,550 | -1,449 | 33,319 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,860 | 160 (+5.93%) | 7,700 | 28,550 | -1,672 | 35,942 | 15 tháng |
CMSN2316 | 510 | 50 (+10.87%) | 200 | 68,500 | -15,479 | 89,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 7,200 | 68,500 | -18,368 | 95,188 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 23,600 | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 104,800 | 11,100 | -2,011 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,750 | -595 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 700 | 11,750 | 84 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 900 | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,240 | 40 (+3.33%) | 200 | 11,750 | -1,027 | 15,257 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,850 | -7,149 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 200 | 27,850 | -8,038 | 37,238 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 100 | 27,850 | -8,261 | 38,971 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,000 | 17,650 | -1,683 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 42,000 | 17,650 | -2,238 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 130 | 10 (+8.33%) | 17,000 | 41,050 | -10,184 | 52,274 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -40 (-11.11%) | 34,700 | 41,050 | -11,295 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,000 | 41,050 | -12,406 | 58,456 | 15 tháng |
CVIC2312 | 160 | (0.00%) | 1,800 | 44,550 | -7,795 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 10 (+2.44%) | 4,500 | 44,550 | -8,906 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 10 (+0.78%) | 14,400 | 44,550 | -10,017 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 1,900 | 65,700 | -19,448 | 88,284 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 65,700 | -21,408 | 92,674 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 18,450 | -4,425 | 23,332 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,450 | -4,966 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,170 | (0.00%) | 18,450 | -5,496 | 26,177 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 22,850 | -8,149 | 31,639 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 243,500 | 22,850 | -8,927 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,040 | 50 (+5.05%) | 200 | 22,850 | -9,483 | 34,413 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 19.8539 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 133,333 |
Giá TH điều chỉnh: | 132,359 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |