Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14 (HOSE: CMSN2202)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,220

Thấp nhất NY10

KLGD3,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở91,400

Giá thực hiện127,552

Hòa vốn **126,703

S-X *-35,220

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302950190 (+25%)6 : 166,0003,80071,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307170 (0.00%)10 : 182,999-13,19984,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231136030 (+9.09%)8 : 188,500-18,70091,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231378010 (+1.30%)10 : 180,000-10,20087,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316580120 (+26.09%)10 : 183,979-14,17989,779KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,110120 (+12.12%)8 : 186,868-17,06895,748KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 128,65024,0004,65028,860HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,250-10 (-0.31%)2 : 122,40020,0005,00723,046MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302950190 (+25%)6 : 169,80066,0003,80071,700MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,100 (0.00%)4 : 155,70036,00020,04255,864MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306140-70 (-33.33%)2 : 127,55030,000-2,45030,280STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,010370 (+5.57%)3 : 148,20027,00021,20048,030TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230270-10 (-12.50%)4 : 141,10050,000-8,90050,280VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,100 (0.00%)2 : 121,20023,0003,12321,378VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230314010 (+7.69%)3 : 123,40025,000-1,60025,420VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,880220 (+13.25%)6 : 155,70048,0007,70059,280MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,230-160 (-11.51%)3 : 127,55027,00055030,690STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,120-30 (-0.95%)2 : 121,20017,0005,15321,937VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh