Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CMSN2106)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

80

-10 (-11.11%)
30/11/2021 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,340

Thấp nhất NY50

KLGD450,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở149,200

Giá thực hiện160,779

Hòa vốn **162,379

S-X *-11,579

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.11

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 166,0005,10072,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 182,999-11,89984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311350-10 (-2.78%)8 : 188,500-17,40091,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231383050 (+6.41%)10 : 180,000-8,90088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231659010 (+1.72%)10 : 183,979-12,87989,879KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,15040 (+3.60%)8 : 186,868-15,76896,068KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,400-140 (-9.09%)4 : 129,30027,7771,52333,377HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010100 (+10.99%)4 : 129,30028,88841232,928HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231212010 (+9.09%)5 : 128,10033,333-5,23333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231327020 (+8%)5 : 128,10035,555-7,45536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,56080 (+5.41%)4 : 124,30022,2224,95924,772HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231944040 (+10%)4 : 129,30030,111-81131,871HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 171,10082,999-11,89984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305790-20 (-2.47%)4 : 114,90016,999-2,09920,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,260200 (+9.71%)4 : 127,90020,2227,67829,262PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231660-30 (-33.33%)5 : 128,10036,333-8,23336,633STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-10 (-20%)8 : 141,15062,666-21,51662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306160-80 (-33.33%)8 : 144,75062,222-17,47263,502VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 165,80075,555-5,90774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE230828060 (+27.27%)5 : 123,35031,333-7,98332,733VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233756030 (+5.66%)4 : 129,30029,666-36631,906HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233893030 (+3.33%)4 : 129,30029,999-69933,719HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,02060 (+2.03%)2 : 129,30030,222-92236,262HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231659010 (+1.72%)10 : 171,10083,979-12,87989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,15040 (+3.60%)8 : 171,10086,868-15,76896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW231322010 (+4.76%)2 : 111,10012,888-1,78813,328POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231451030 (+6.25%)2 : 111,10013,111-2,01114,131POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231573030 (+4.29%)2 : 111,10013,456-2,35614,916POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230351010 (+2%)2 : 111,75012,345-59513,365SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230430010 (+3.45%)5 : 111,75011,6668413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-20 (-6.25%)5 : 111,75012,555-80514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,21040 (+3.42%)2 : 111,75012,777-1,02715,197SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 128,10034,999-6,89935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229030 (+11.54%)5 : 128,10035,888-7,78837,338STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,43090 (+6.72%)2 : 128,10036,111-8,01138,971STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230530040 (+15.38%)4 : 117,80019,333-1,53320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,13040 (+3.67%)2 : 117,80019,888-2,08822,148TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231615040 (+36.36%)8 : 141,15051,234-10,08452,434VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231735010 (+2.94%)8 : 141,15052,345-11,19555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231886040 (+4.88%)5 : 141,15053,456-12,30657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140 (0.00%)10 : 144,75052,345-7,59553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390 (0.00%)10 : 144,75053,456-8,70657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,260-10 (-0.79%)5 : 144,75054,567-9,81760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314410-20 (-4.65%)8 : 165,80086,888-19,34888,362VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,460-10 (-0.68%)4 : 165,80088,888-21,30892,831VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231714020 (+16.67%)4 : 118,75023,999-4,12523,409VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231833030 (+10%)4 : 118,75024,567-4,66624,675VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,23040 (+3.36%)2 : 118,75025,123-5,19626,291VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,35030,999-7,64931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319250-10 (-3.85%)4 : 123,35031,777-8,42732,777VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,080-40 (-3.57%)2 : 123,35032,333-8,98334,493VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh