Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)

CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5

1,400

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,400

Thấp nhất1,400

Cao nhất NY3,130

Thấp nhất NY1,390

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn52

Giá CK cơ sở22,250

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **22,800

S-X *2,250

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2401: CMBB2318 CMBB2316 CMBB2314 CMBB2309 CSTB2401
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20241,400 (0.00%)200
25/04/20241,400-400 (-22.22%)26,100
24/04/20241,800300 (+20%)26,800
23/04/20241,500-140 (-8.54%)56,200
22/04/20241,640-200 (-10.87%)24,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,0004,85722,977ACBS12 tháng
CMBB230985050 (+6.25%)863,8003,25022,400SSI9 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,9003,25022,120HCM9 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,6002,75023,180HCM12 tháng
CMBB231490030 (+3.45%)1,431,8002,25023,600SSI10 tháng
CMBB23151,27040 (+3.25%)1,257,7002,25025,080SSI15 tháng
CMBB231644010 (+2.33%)3,0004,25122,399KIS7 tháng
CMBB2317700 (0.00%)998,5002,25023,500VND9 tháng
CMBB23181,460-30 (-2.01%)12,1004,25023,840VND10 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)2002,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330-30 (-2.21%)9,90026,8501,85027,6606 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,00028,400-2,60031,8406 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)20022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,200-2,80031,5406 tháng
CTCB24016,500-150 (-2.26%)28,60046,60012,60047,0006 tháng
CTPB2401640-60 (-8.57%)43,20017,900-60019,7806 tháng
CVHM2401570-60 (-9.52%)82,90040,800-2,20045,2806 tháng
CVIB24011,100140 (+14.58%)10021,1001,27721,8956 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,060
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành