Mở cửa1,440
Cao nhất1,500
Thấp nhất1,440
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở22,600
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,000
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,500 | (0.00%) | 3,500 |
09/05/2024 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 |
08/05/2024 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 |
07/05/2024 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 |
06/05/2024 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 87,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 6,900 | 5,207 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 238,000 | 3,100 | 23,440 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 920 | 10 (+1.10%) | 661,500 | 2,600 | 23,680 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 241,400 | 2,600 | 25,160 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 222,200 | 2,600 | 23,550 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 3,500 | 4,600 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,540 | 40 (+2.67%) | 800 | 2,600 | 23,080 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,450 | -30 (-2.03%) | 198,500 | 30,450 | 450 | 32,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,600 | -4,400 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 264,300 | 27,700 | 5,700 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 802,600 | 27,700 | 2,700 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 234,600 | 131,000 | 49,000 | 131,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,280 | 20 (+0.88%) | 508,600 | 131,000 | 30,000 | 135,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -40 (-3.17%) | 777,400 | 30,450 | 450 | 32,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 305,100 | 30,450 | 6,450 | 32,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 222,200 | 22,600 | 2,600 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 3,500 | 22,600 | 4,600 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,860 | -50 (-1.72%) | 75,400 | 58,900 | 16,900 | 59,160 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 134,000 | 27,600 | -3,400 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 2,700 | 27,600 | 600 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,550 | 1,727 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 157,600 | 18,500 | 500 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 22,600 | 18,500 | -1,500 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 8,900 | 22,500 | -1,500 | 26,460 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |