Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CMBB2318)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

1,500

(%)
10/05/2024 15:03

Mở cửa1,440

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,440

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY940

KLGD3,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở22,600

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **24,000

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2318: CMBB2317 CMBB2401 CMBB2312 CHPG2309 CACB2306
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,500 (0.00%)3,500
09/05/20241,500 (0.00%)38,100
08/05/20241,500-90 (-5.66%)25,000
07/05/20241,590 (0.00%)27,300
06/05/20241,590110 (+7.43%)87,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,330 (0.00%)6,9005,20723,185ACBS12 tháng
CMBB23121,970-10 (-0.51%)238,0003,10023,440HCM12 tháng
CMBB231492010 (+1.10%)661,5002,60023,680SSI10 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)241,4002,60025,160SSI15 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)222,2002,60023,550VND9 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)3,5004,60024,000VND10 tháng
CMBB24011,54040 (+2.67%)8002,60023,080VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,450-30 (-2.03%)198,50030,45045032,90012 tháng
CPOW230910 (0.00%)10,950-3,55014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,600-4,40032,04010 tháng
CACB23062,000 (0.00%)264,30027,7005,70028,0008 tháng
CACB2307650 (0.00%)802,60027,7002,70028,9009 tháng
CFPT23164,93020 (+0.41%)234,600131,00049,000131,3008 tháng
CFPT23172,28020 (+0.88%)508,600131,00030,000135,20012 tháng
CHPG23411,220-40 (-3.17%)777,40030,45045032,4408 tháng
CHPG2342890-20 (-2.20%)305,10030,4506,45032,90012 tháng
CMBB2317710-30 (-4.05%)222,20022,6002,60023,5509 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)3,50022,6004,60024,00010 tháng
CMWG23182,860-50 (-1.72%)75,40058,90016,90059,1608 tháng
CSTB233620 (0.00%)134,00027,600-3,40031,1006 tháng
CSTB23371,04010 (+0.97%)2,70027,60060034,28012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,5501,72723,5619 tháng
CVPB2321440-30 (-6.38%)157,60018,50050021,0809 tháng
CVPB2322460-30 (-6.12%)22,60018,500-1,50021,84010 tháng
CVRE2322820-30 (-3.53%)8,90022,500-1,50026,4608 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành