Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMBB2317)

CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.1

740

(%)
10/05/2024 09:01

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY610

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn103

Giá CK cơ sở22,800

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,700

S-X *2,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2317: CMBB2314 CMBB2401 MBB CMBB2312 CMBB2306
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.1

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,330 (0.00%)2 : 120,0005,40723,185ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,980 (0.00%)2 : 119,5003,30023,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314910 (0.00%)4 : 120,0002,80023,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,300 (0.00%)4 : 120,0002,80025,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317740 (0.00%)5 : 120,0002,80023,700VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 118,0004,80024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,500 (0.00%)2 : 120,0002,80023,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,480 (0.00%)2 : 130,50030,00050032,960HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,05014,500-3,45014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,80032,000-4,20032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,000 (0.00%)3 : 127,70022,0005,70028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,70025,0002,70028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,910 (0.00%)10 : 1130,60082,00048,600131,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,250-10 (-0.44%)15 : 1130,600101,00029,600134,750FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,260 (0.00%)2 : 130,50030,00050032,520HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 130,50024,0006,50033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317740 (0.00%)5 : 122,80020,0002,80023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,80018,0004,80024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,910 (0.00%)6 : 158,80042,00016,80059,460MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620 (0.00%)5 : 127,80031,000-3,20031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,030 (0.00%)7 : 127,80027,00080034,210STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,030 (0.00%)4 : 121,55021,0001,72723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321470 (0.00%)7 : 118,70018,00070021,290VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490 (0.00%)4 : 118,70020,000-1,30021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,95024,000-1,05026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh