Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY610
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn103
Giá CK cơ sở22,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,700
S-X *2,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 5,407 | 23,185 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 2 : 1 | 19,500 | 3,300 | 23,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,800 | 23,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,300 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | 2,800 | 25,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 20,000 | 2,800 | 23,700 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,000 | 4,800 | 24,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,000 | 2,800 | 23,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,500 | 30,000 | 500 | 32,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,050 | 14,500 | -3,450 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,800 | 32,000 | -4,200 | 32,040 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 2,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,700 | 22,000 | 5,700 | 28,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,700 | 25,000 | 2,700 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,910 | (0.00%) | 10 : 1 | 130,600 | 82,000 | 48,600 | 131,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,250 | -10 (-0.44%) | 15 : 1 | 130,600 | 101,000 | 29,600 | 134,750 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,260 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,500 | 30,000 | 500 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 10 : 1 | 30,500 | 24,000 | 6,500 | 33,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,800 | 20,000 | 2,800 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,800 | 18,000 | 4,800 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,910 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,800 | 42,000 | 16,800 | 59,460 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 7 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 34,210 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,550 | 21,000 | 1,727 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 470 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,700 | 18,000 | 700 | 21,290 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,700 | 20,000 | -1,300 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,950 | 24,000 | -1,050 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |