Mở cửa1,660
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY890
KLGD31,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,380
S-X *3,400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 6,900 | 5,157 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,890 | -90 (-4.55%) | 141,000 | 3,050 | 23,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 315,900 | 2,550 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 165,200 | 2,550 | 25,080 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 720 | -20 (-2.70%) | 135,000 | 2,550 | 23,600 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 1,000 | 4,550 | 23,760 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 500 | 2,550 | 22,920 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 172,500 | 129,600 | 45,088 | 131,260 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -170 (-10.24%) | 183,000 | 30,050 | 1,050 | 31,980 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,890 | -90 (-4.55%) | 141,000 | 22,550 | 3,050 | 23,280 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | -20 (-5.26%) | 11,800 | 71,100 | -17,400 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,610 | -260 (-13.90%) | 20,500 | 58,000 | 3,500 | 62,550 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 2,800 | 27,650 | -3,850 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | -320 (-7.88%) | 21,600 | 47,950 | 13,950 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2311 | 150 | 20 (+15.38%) | 1,100 | 40,500 | -20,000 | 61,250 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 11,000 | 18,550 | -1,466 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | 22,400 | -7,100 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |