Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMBB2309)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

850

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa850

Cao nhất910

Thấp nhất800

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY380

KLGD621,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **22,400

S-X *3,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2309: CMBB2316 CTCB2302 CTCB2309 CVIB2302 CVIB2305
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,280-210 (-6.02%)2 : 120,0005,15723,098ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,960-140 (-6.67%)2 : 119,5003,05023,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314890-80 (-8.25%)4 : 120,0002,55023,560SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,270-60 (-4.51%)4 : 120,0002,55025,080SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 120,0002,55023,550VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-90 (-5.66%)4 : 118,0004,55024,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,560-80 (-4.88%)2 : 120,0002,55023,120VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230589010 (+1.14%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,290-110 (-3.24%)10 : 1131,000100,00031,000132,900FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,930-80 (-2%)10 : 1131,000100,00031,000139,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233184050 (+6.33%)6 : 130,70028,0002,70033,040HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 130,70028,5002,20033,660HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 130,70029,0001,70034,280HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233469030 (+4.55%)8 : 130,70029,5001,20035,020HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314890-80 (-8.25%)4 : 122,55020,0002,55023,560MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,270-60 (-4.51%)4 : 122,55020,0002,55025,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231386030 (+3.61%)10 : 172,30080,000-7,70088,600MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23132,01010 (+0.50%)6 : 159,10050,0009,10062,060MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460-40 (-2.67%)10 : 159,10052,0007,10066,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327210 (0.00%)6 : 127,95032,000-4,05033,260STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,95033,000-5,05036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,87010 (+0.54%)8 : 148,20035,00013,20049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313310-10 (-3.13%)10 : 140,90050,000-9,10053,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304940-20 (-2.08%)4 : 121,55020,0002,67122,428VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 121,55022,00078324,505VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308270-20 (-6.90%)10 : 145,40050,000-4,60052,700VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-10 (-2.70%)10 : 145,40052,000-6,60055,600VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230-40 (-14.81%)10 : 167,90080,000-10,49880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311560-30 (-5.08%)10 : 167,90080,000-10,49883,886VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,55024,000-4,32623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,55024,500-4,80224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231522010 (+4.76%)8 : 123,20030,000-6,80031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh