Mở cửa3,420
Cao nhất3,420
Thấp nhất3,310
Cao nhất NY5,200
Thấp nhất NY1,350
KLGD1,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,151
S-X *5,057
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 1,600 |
08/05/2024 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 |
07/05/2024 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 |
06/05/2024 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 187,500 |
03/05/2024 | 3,250 | -10 (-0.31%) | 124,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 1,600 | 5,057 | 23,151 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 265,500 | 2,950 | 23,220 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 880 | -10 (-1.12%) | 401,800 | 2,450 | 23,520 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 176,600 | 2,450 | 25,040 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 700 | -10 (-1.41%) | 497,500 | 2,450 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,600 | 4,450 | 23,840 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4,600 | 2,450 | 23,060 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,070 | -130 (-5.91%) | 111,900 | 30,200 | 6,200 | 30,210 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,310 | 30 (+0.91%) | 1,600 | 22,450 | 5,057 | 23,151 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,080 | -70 (-6.09%) | 169,400 | 71,500 | 5,500 | 72,480 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 69,600 | 58,700 | 23,042 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 592,200 | 27,850 | -2,150 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,010 | -90 (-1.27%) | 40,200 | 47,850 | 20,850 | 48,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 53,600 | 41,150 | -8,850 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,240 | 30 (+1.36%) | 7,300 | 21,400 | 3,323 | 21,598 | 12 tháng |
CVRE2303 | 80 | -40 (-33.33%) | 485,500 | 23,000 | -2,000 | 25,240 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,020 | -160 (-7.34%) | 37,300 | 58,700 | 10,700 | 60,120 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 77,500 | 27,850 | 850 | 30,480 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | (0.00%) | 9,100 | 21,400 | 5,353 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7393 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,393 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |