Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34

3,310

30 (+0.91%)
09/05/2024 12:41

Mở cửa3,420

Cao nhất3,420

Thấp nhất3,310

Cao nhất NY5,200

Thấp nhất NY1,350

KLGD1,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **23,151

S-X *5,057

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2306: CMBB2312 CMBB2317 CMBB2401 CVIB2302 CMSN2302
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20243,31030 (+0.91%)1,600
08/05/20243,280-210 (-6.02%)163,300
07/05/20243,490-10 (-0.29%)28,700
06/05/20243,500250 (+7.69%)187,500
03/05/20243,250-10 (-0.31%)124,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,31030 (+0.91%)1,6005,05723,151ACBS12 tháng
CMBB23121,860-100 (-5.10%)265,5002,95023,220HCM12 tháng
CMBB2314880-10 (-1.12%)401,8002,45023,520SSI10 tháng
CMBB23151,260-10 (-0.79%)176,6002,45025,040SSI15 tháng
CMBB2317700-10 (-1.41%)497,5002,45023,500VND9 tháng
CMBB23181,460-40 (-2.67%)15,6004,45023,840VND10 tháng
CMBB24011,530-30 (-1.92%)4,6002,45023,060VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,070-130 (-5.91%)111,90030,2006,20030,21012 tháng
CMBB23063,31030 (+0.91%)1,60022,4505,05723,15112 tháng
CMSN23021,080-70 (-6.09%)169,40071,5005,50072,48012 tháng
CMWG23055,810-90 (-1.53%)69,60058,70023,04258,67712 tháng
CSTB2306140-10 (-6.67%)592,20027,850-2,15030,28012 tháng
CTCB23027,010-90 (-1.27%)40,20047,85020,85048,03012 tháng
CVHM230211010 (+10%)53,60041,150-8,85050,44012 tháng
CVIB23022,24030 (+1.36%)7,30021,4003,32321,59812 tháng
CVRE230380-40 (-33.33%)485,50023,000-2,00025,24012 tháng
CMWG23162,020-160 (-7.34%)37,30058,70010,70060,12010 tháng
CSTB23341,160-40 (-3.33%)77,50027,85085030,48010 tháng
CVIB23063,230 (0.00%)9,10021,4005,35322,14510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7393 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,393
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành