Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21 (HOSE: CMBB2213)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21

Ngừng giao dịch

860

300 (+53.57%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa570

Cao nhất900

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,400

Thấp nhất NY450

KLGD2,918,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,700

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **19,580

S-X *2,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,490-10 (-0.29%)2 : 120,0005,35723,464ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 119,5003,25023,700HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314970 (0.00%)4 : 120,0002,75023,880SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,330-20 (-1.48%)4 : 120,0002,75025,320SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317740 (0.00%)5 : 120,0002,75023,700VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590 (0.00%)4 : 118,0004,75024,360VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,640 (0.00%)2 : 120,0002,75023,280VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,040300 (+17.24%)3 : 130,15024,0006,15030,120HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,490-10 (-0.29%)2 : 122,75020,0005,35723,464MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090-10 (-0.91%)6 : 171,20066,0005,20072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23056,000180 (+3.09%)4 : 159,30036,00023,64259,430MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306160 (0.00%)2 : 128,30030,000-1,70030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,950-90 (-1.28%)3 : 147,90027,00020,90047,850TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100 (0.00%)4 : 141,05050,000-8,95050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,250-80 (-3.43%)2 : 121,70023,0003,62321,614VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303120-30 (-20%)3 : 123,35025,000-1,65025,360VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,180130 (+6.34%)6 : 159,30048,00011,30061,080MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,25040 (+3.31%)3 : 128,30027,0001,30030,750STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,260-70 (-2.10%)2 : 121,70017,0005,65322,202VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh