Mở cửa570
Cao nhất900
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY450
KLGD2,918,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,700
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,580
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 5,357 | 23,464 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 3,250 | 23,700 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 970 | (0.00%) | 219,900 | 2,750 | 23,880 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,330 | -20 (-1.48%) | 187,600 | 2,750 | 25,320 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 334,400 | 2,750 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 27,300 | 4,750 | 24,360 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 2,750 | 23,280 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 | 30,150 | 6,150 | 30,120 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,490 | -10 (-0.29%) | 28,700 | 22,750 | 5,357 | 23,464 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 183,300 | 71,200 | 5,200 | 72,540 | 12 tháng |
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 656,600 | 59,300 | 23,642 | 59,430 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 264,600 | 28,300 | -1,700 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 23,800 | 47,900 | 20,900 | 47,850 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 608,300 | 41,050 | -8,950 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 5,000 | 21,700 | 3,623 | 21,614 | 12 tháng |
CVRE2303 | 120 | -30 (-20%) | 318,900 | 23,350 | -1,650 | 25,360 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 388,000 | 59,300 | 11,300 | 61,080 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 157,300 | 28,300 | 1,300 | 30,750 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,260 | -70 (-2.10%) | 4,600 | 21,700 | 5,653 | 22,202 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |