Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CMBB2206)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

170

-10 (-5.56%)
29/09/2022 15:00

Mở cửa190

Cao nhất190

Thấp nhất170

Cao nhất NY730

Thấp nhất NY170

KLGD123,800

NN mua56,700

NN bán200

KLCPLH1,260,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,800

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **19,935

S-X *1,282

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,250-10 (-0.31%)124,7004,85723,046ACBS12 tháng
CMBB23121,940 (0.00%)341,1002,75023,380HCM12 tháng
CMBB2314890 (0.00%)316,7002,25023,560SSI10 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)335,5002,25025,000SSI15 tháng
CMBB2317680-10 (-1.45%)265,1002,25023,400VND9 tháng
CMBB23181,430-20 (-1.38%)19,8004,25023,720VND10 tháng
CMBB24011,500-50 (-3.23%)29,0002,25023,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,70092333,93712 tháng
CHPG231691020 (+2.25%)323,00028,700-18832,52815 tháng
CSTB231211010 (+10%)660,90027,500-5,83333,88312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)425,90027,500-8,05536,80515 tháng
CHDB23061,47050 (+3.52%)30,30023,7504,40924,45912 tháng
CHPG231940050 (+14.29%)236,30028,700-1,41131,71112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)53,90069,700-13,29984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,600-2,39920,23912 tháng
CPDR23052,060110 (+5.64%)22,30026,9506,72828,46212 tháng
CPOW230670 (0.00%)214,80011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)320,20027,500-8,83336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,30041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)26,10044,350-17,87264,14212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)18,50065,600-6,10774,17512 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)4,70023,400-7,93332,43312 tháng
CHPG2337530110 (+26.19%)20,00028,700-96631,7869 tháng
CHPG233890070 (+8.43%)270,50028,700-1,29933,59912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,700-1,52236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60069,700-14,27989,77912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)179,70069,700-17,16895,82815 tháng
CPOW231326040 (+18.18%)175,70011,000-1,88813,4089 tháng
CPOW2314480-20 (-4%)397,30011,000-2,11114,07112 tháng
CPOW2315670-50 (-6.94%)56,80011,000-2,45614,79615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,550-79513,3459 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)44,90011,550-11613,1169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)29,70011,550-1,00514,20512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)177,80011,550-1,22715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,500-7,49935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)345,00027,500-8,38837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)510,30027,500-8,61138,71115 tháng
CTPB2305260-40 (-13.33%)9,70016,450-2,88320,3739 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00016,450-3,43822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)100,10041,000-10,23452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)787,90041,000-11,34555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)84,00041,000-12,45657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)162,30044,350-7,99553,7459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)1,118,20044,350-9,10657,45612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,90044,350-10,21760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,600-19,54888,51912 tháng
CVNM23151,47050 (+3.52%)38,20065,600-21,50892,87015 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,300-4,57523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)1,178,80018,300-5,11624,56012 tháng
CVPB23191,19020 (+1.71%)130,60018,300-5,64626,21515 tháng
CVRE2318120-40 (-25%)10023,400-7,59931,4799 tháng
CVRE231926050 (+23.81%)1,192,20023,400-8,37732,81712 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)84,60023,400-8,93334,57315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2022
Ngày đáo hạn:03/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.3333 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:18,518
Khối lượng Niêm yết:1,260,000
Khối lượng lưu hành:1,260,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành