Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **25,850
S-X *-8,183
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 4,957 | 22,977 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2309 | 830 | -20 (-2.35%) | 9,200 | 3,350 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 5,200 | 3,350 | 22,320 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 1,800 | 2,850 | 23,120 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 25,000 | 2,350 | 23,480 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 1,300 | 2,350 | 24,880 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 4,351 | 22,399 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 670 | -30 (-4.29%) | 215,900 | 2,350 | 23,350 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 4,350 | 23,840 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,350 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | (0.00%) | 100 | 126,600 | 46,536 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,580 | 320 (+6.08%) | 1,300 | 126,600 | 42,088 | 128,650 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | (0.00%) | 1,400 | 28,250 | -250 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -20 (-1.98%) | 506,500 | 28,250 | -750 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 5,200 | 22,350 | 3,350 | 22,320 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 1,800 | 22,350 | 2,850 | 23,120 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 67,500 | -21,000 | 91,060 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 160 | 90 (+128.57%) | 124,400 | 56,100 | 2,100 | 54,800 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 259,400 | 56,100 | 1,600 | 61,700 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 15,500 | 28,050 | -2,950 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 540 | -10 (-1.82%) | 50,600 | 28,050 | -3,450 | 33,660 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,640 | 40 (+1.11%) | 102,000 | 46,850 | 14,850 | 46,560 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,500 | -410 (-10.49%) | 7,600 | 46,850 | 12,850 | 48,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 40,650 | -19,850 | 61,450 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 40,650 | -15,350 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 30,000 | 65,100 | -2,518 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,400 | -1,140 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | (0.00%) | 298,600 | 18,400 | -1,616 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,500 | -5,000 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 190 | -70 (-26.92%) | 200 | 22,500 | -7,000 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,833 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |