Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)

CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD2,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,250

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **29,600

S-X *-8,333

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,250-10 (-0.31%)2 : 120,0005,00723,046ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 119,5002,90023,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB2314890 (0.00%)4 : 120,0002,40023,560SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 120,0002,40025,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2317680-10 (-1.45%)5 : 120,0002,40023,400VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,48030 (+2.07%)4 : 118,0004,40023,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 120,0002,40023,000VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 127,50025,0002,50027,460ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 128,65031,000-2,35031,510HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 122,40020,0002,40023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,55031,000-3,45031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,600520 (+8.55%)2 : 148,20034,00014,20047,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401420-200 (-32.26%)2 : 117,50018,500-1,00019,340TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620 (0.00%)4 : 141,10043,000-1,90045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-50 (-4.20%)1.94 : 121,20020,4111,37721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh