Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,050
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **45,467
S-X *-22,381
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | (0.00%) | 123,200 | 43,136 | 123,015 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 5,380 | (0.00%) | 123,200 | 38,688 | 127,068 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 28,550 | -450 | 31,360 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,920 | (0.00%) | 22,250 | 2,750 | 23,340 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 53,800 | -200 | 54,350 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,130 | (0.00%) | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,150 | 14,150 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,840 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 49,360 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 40,700 | -19,800 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 64,700 | -4,300 | 69,320 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,600 | -1,900 | 20,860 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,600 | -2,400 | 22,180 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 22,550 | -6,950 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | KDH |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.6345 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |