Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CKDH2206)

CW.KDH.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY660

Thấp nhất NY10

KLGD37,900

NN mua37,900

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,900

Giá thực hiện52,999

Hòa vốn **48,229

S-X *-14,256

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.09

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,46060 (+4.29%)60030,1502,37333,61712 tháng
CHPG23161,140130 (+12.87%)279,70030,1501,26233,44815 tháng
CSTB2312110-10 (-8.33%)195,00028,300-5,03333,88312 tháng
CSTB231328010 (+3.70%)216,40028,300-7,25536,95515 tháng
CHDB23061,540-20 (-1.28%)91,20024,3004,95924,70312 tháng
CHPG2319550110 (+25%)185,70030,1503932,31112 tháng
CMSN2307170-10 (-5.56%)9,00071,200-11,79984,69912 tháng
CNVL2305790 (0.00%)10014,600-2,39920,15912 tháng
CPDR23052,220-40 (-1.77%)12,60027,6007,37829,10212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23168020 (+33.33%)10,50028,300-8,03336,73312 tháng
CVHM230740 (0.00%)111,70041,050-21,61662,98612 tháng
CVIC230618020 (+12.50%)11,30045,000-17,22263,66212 tháng
CVNM230632060 (+23.08%)60,50068,000-3,70774,74412 tháng
CVRE2308200-80 (-28.57%)3,00023,350-7,98332,33312 tháng
CHPG2337690130 (+23.21%)38,20030,15048432,4269 tháng
CHPG23381,080150 (+16.13%)262,50030,15015134,31912 tháng
CHPG23393,270250 (+8.28%)18,60030,150-7236,76215 tháng
CMSN231663040 (+6.78%)309,70071,200-12,77990,27912 tháng
CMSN23171,18030 (+2.61%)119,30071,200-15,66896,30815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)63,90011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW2314500-10 (-1.96%)431,30011,100-2,01114,11112 tháng
CPOW2315720-10 (-1.37%)176,40011,100-2,35614,89615 tháng
CSHB2303490-20 (-3.92%)341,20011,650-69513,3259 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)19,20011,650-1613,1169 tháng
CSHB230532020 (+6.67%)36,70011,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,180-30 (-2.48%)236,40011,650-1,12715,13715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,90028,300-6,69935,4999 tháng
CSTB233230010 (+3.45%)144,10028,300-7,58837,38812 tháng
CSTB23331,45020 (+1.40%)878,90028,300-7,81139,01115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)374,90017,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,100-30 (-2.65%)61,20017,750-2,13822,08812 tháng
CVHM2316110-40 (-26.67%)106,30041,050-10,18452,1149 tháng
CVHM2317350 (0.00%)887,00041,050-11,29555,14512 tháng
CVHM231895090 (+10.47%)80041,050-12,40658,20615 tháng
CVIC231215010 (+7.14%)49,70045,000-7,34553,8459 tháng
CVIC231341020 (+5.13%)993,40045,000-8,45657,55612 tháng
CVIC23141,29030 (+2.38%)263,60045,000-9,56761,01715 tháng
CVNM231449080 (+19.51%)160,10068,000-17,14888,99012 tháng
CVNM23151,660200 (+13.70%)1,00068,000-19,10893,61515 tháng
CVPB2317130-10 (-7.14%)20,80018,800-4,07523,3719 tháng
CVPB2318320-10 (-3.03%)323,70018,800-4,61624,63612 tháng
CVPB23191,220-10 (-0.81%)258,10018,800-5,14626,27215 tháng
CVRE2318140-20 (-12.50%)110,20023,350-7,64931,5599 tháng
CVRE2319240-10 (-4%)478,60023,350-8,42732,73712 tháng
CVRE23201,070-10 (-0.93%)1,229,20023,350-8,98334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:KDH
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:21/04/2022
Ngày niêm yết:12/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:16/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.2690 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:52,999
Giá TH điều chỉnh:48,156
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành