Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CKDH2204)

CW.KDH.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD1,902,100

NN mua679,200

NN bán1,221,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,000

Giá thực hiện53,333

Hòa vốn **48,532

S-X *-9,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.KDH.KIS.M.CA.T.08

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,120-480 (-30%)4 : 128,40027,77762332,257HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890 (0.00%)4 : 128,40028,888-48832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312140 (0.00%)5 : 128,60033,333-4,73334,033STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313300 (0.00%)5 : 128,60035,555-6,95537,055STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,390 (0.00%)4 : 123,60022,2224,25924,181HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319380 (0.00%)4 : 128,40030,111-1,71131,631HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307150 (0.00%)10 : 167,80082,999-15,19984,499MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305850 (0.00%)4 : 115,10016,999-1,89920,399NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,090 (0.00%)4 : 126,70020,2226,47828,582PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,55015,999-5,44916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316110 (0.00%)5 : 128,60036,333-7,73336,883STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230760 (0.00%)8 : 140,80062,666-21,86663,146VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 143,50062,222-18,72264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306280 (0.00%)10 : 165,10075,555-6,60774,364VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE230860 (0.00%)5 : 122,30031,333-9,03331,633VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336120 (0.00%)4 : 128,40028,11128928,591HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337460 (0.00%)4 : 128,40029,666-1,26631,506HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860 (0.00%)4 : 128,40029,999-1,59933,439HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,840 (0.00%)2 : 128,40030,222-1,82235,902HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316440 (0.00%)10 : 122,25017,9994,25122,399MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231510 (0.00%)10 : 167,80081,999-14,19982,099MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316500 (0.00%)10 : 167,80083,979-16,17988,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,010 (0.00%)8 : 167,80086,868-19,06894,948MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315260 (0.00%)20 : 155,50048,8886,61254,088MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313150 (0.00%)2 : 110,55012,888-2,33813,188POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314400 (0.00%)2 : 110,55013,111-2,56113,911POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315610 (0.00%)2 : 110,55013,456-2,90614,676POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230210 (0.00%)2 : 111,45011,999-54912,019SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303500 (0.00%)2 : 111,45012,345-89513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310 (0.00%)5 : 111,45011,666-21613,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,45012,555-1,10514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,130 (0.00%)2 : 111,45012,777-1,32715,037SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 128,60033,999-5,39934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331110 (0.00%)5 : 128,60034,999-6,39935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332310 (0.00%)5 : 128,60035,888-7,28837,438STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,530 (0.00%)2 : 128,60036,111-7,51139,171STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230410 (0.00%)4 : 117,90018,888-98818,928TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305320 (0.00%)4 : 117,90019,333-1,43320,613TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,230 (0.00%)2 : 117,90019,888-1,98822,348TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231520 (0.00%)8 : 140,80050,888-10,08851,048VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316160 (0.00%)8 : 140,80051,234-10,43452,514VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317360 (0.00%)8 : 140,80052,345-11,54555,225VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318830 (0.00%)5 : 140,80053,456-12,65657,606VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312180 (0.00%)10 : 143,50052,345-8,84554,145VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380 (0.00%)10 : 143,50053,456-9,95657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,230 (0.00%)5 : 143,50054,567-11,06760,717VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231310 (0.00%)10 : 165,10083,979-17,19782,395VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314420 (0.00%)8 : 165,10086,888-20,04888,441VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,480 (0.00%)4 : 165,10088,888-22,00892,909VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,55023,456-3,80722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310 (0.00%)4 : 118,55024,567-4,86624,598VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,240 (0.00%)2 : 118,55025,123-5,39626,310VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710 (0.00%)4 : 122,30029,999-7,69930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170 (0.00%)4 : 122,30030,999-8,69931,679VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319170-40 (-19.05%)4 : 122,30031,777-9,47732,457VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,010 (0.00%)2 : 122,30032,333-10,03334,353VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh