Mở cửa1,110
Cao nhất1,160
Thấp nhất1,020
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY510
KLGD349,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn36
Giá CK cơ sở30,400
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **31,270
S-X *2,400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,090 | -110 (-9.17%) | 349,500 |
08/05/2024 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 |
07/05/2024 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 528,200 |
06/05/2024 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 |
03/05/2024 | 740 | 50 (+7.25%) | 199,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,120 | -80 (-3.64%) | 126,400 | 6,400 | 30,360 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 10,300 | 2,623 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 103,100 | 1,512 | 33,608 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 289 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 400 | 32,720 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,610 | -120 (-6.94%) | 191,100 | 1,400 | 32,220 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 647,300 | 2,400 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 169,700 | 1,900 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 850 | -30 (-3.41%) | 272,700 | 1,400 | 34,100 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | -10 (-1.45%) | 1,396,800 | 900 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 16,500 | 734 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 60,000 | 401 | 34,479 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 178 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 252,500 | 400 | 32,440 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 880 | -30 (-3.30%) | 398,900 | 6,400 | 32,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,090 | -110 (-9.17%) | 349,500 | 2,400 | 31,270 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | -190 (-39.58%) | 346,700 | -600 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 4,080 | 100 (+2.51%) | 20,300 | 130,400 | 31,400 | 131,640 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 47,950 | 15,350 | 48,140 | 7 tháng |
CVRE2323 | 280 | -10 (-3.45%) | 16,000 | 23,000 | -1,800 | 25,640 | 6 tháng |
CHPG2343 | 1,090 | -110 (-9.17%) | 349,500 | 30,400 | 2,400 | 31,270 | 6 tháng |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 514,900 | 27,900 | -1,100 | 30,020 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |