Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CHPG2343)

CW HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

1,090

-110 (-9.17%)
09/05/2024 13:10

Mở cửa1,110

Cao nhất1,160

Thấp nhất1,020

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY510

KLGD349,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn36

Giá CK cơ sở30,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,270

S-X *2,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2343: CHPG2309 CHPG2342 CHPG2401 CHPG2341 CTD
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,090-110 (-9.17%)349,500
08/05/20241,200180 (+17.65%)1,581,500
07/05/20241,020190 (+22.89%)528,200
06/05/202483090 (+12.16%)421,600
03/05/202474050 (+7.25%)199,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,120-80 (-3.64%)126,4006,40030,360ACBS12 tháng
CHPG23151,200150 (+14.29%)10,3002,62332,577KIS12 tháng
CHPG23161,180-50 (-4.07%)103,1001,51233,608KIS15 tháng
CHPG2319550-90 (-14.06%)23,50028932,311KIS12 tháng
CHPG23221,360-140 (-9.33%)202,90040032,720VND12 tháng
CHPG23291,610-120 (-6.94%)191,1001,40032,220HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)647,3002,40032,980SSI12 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)169,7001,90033,420SSI13 tháng
CHPG2333850-30 (-3.41%)272,7001,40034,100SSI14 tháng
CHPG2334680-10 (-1.45%)1,396,80090034,940SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)16,50073432,466KIS9 tháng
CHPG23381,120-70 (-5.88%)60,00040134,479KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80017836,822KIS15 tháng
CHPG23411,220-80 (-6.15%)252,50040032,440VND8 tháng
CHPG2342880-30 (-3.30%)398,9006,40032,800VND12 tháng
CHPG23431,090-110 (-9.17%)349,5002,40031,270VPBankS6 tháng
CHPG2401290-190 (-39.58%)346,700-60031,870VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23184,080100 (+2.51%)20,300130,40031,400131,6407 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60047,95015,35048,1407 tháng
CVRE2323280-10 (-3.45%)16,00023,000-1,80025,6406 tháng
CHPG23431,090-110 (-9.17%)349,50030,4002,40031,2706 tháng
CSTB2338340-30 (-8.11%)514,90027,900-1,10030,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:12/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành