Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CHPG2342)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.5

910

(%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa930

Cao nhất940

Thấp nhất880

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY720

KLGD707,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn195

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **33,100

S-X *6,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2342: CHPG2343 CHPG2401 CHPG2309 CHPG2341 HPG
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.5

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024910 (0.00%)707,200
08/05/202491020 (+2.25%)326,200
07/05/202489070 (+8.54%)289,700
06/05/202482030 (+3.80%)135,400
03/05/202479030 (+3.95%)142,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,180-20 (-0.91%)499,8006,45030,540ACBS12 tháng
CHPG23151,400350 (+33.33%)12,2002,67333,377KIS12 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,1001,56233,728KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)39,30033932,471KIS12 tháng
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80045032,960VND12 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,8001,45032,320HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,3002,45032,980SSI12 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,5001,95033,540SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,7001,45034,160SSI14 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30095035,100SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30078432,466KIS9 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,10045134,559KIS12 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40022837,082KIS15 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70045032,520VND8 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,2006,45033,100VND12 tháng
CHPG23431,120-80 (-6.67%)2,179,7002,45031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)472,000-55031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80030,45045032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,60027,800-4,20032,04010 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)278,00027,6005,60028,0008 tháng
CACB230765020 (+3.17%)451,30027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,300130,30048,300131,1008 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,600130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70030,45045032,5208 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,20030,4506,45033,10012 tháng
CMBB231774030 (+4.23%)948,00022,6502,65023,7009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,10022,6504,65024,00010 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40058,90016,90059,4608 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,80027,800-3,20031,1006 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20027,80080034,21012 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,20021,6001,77723,7129 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10018,75075021,2909 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,70018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)40022,850-1,15026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/11/2024
Ngày đáo hạn:21/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành