Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CHPG2341)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

1,300

150 (+13.04%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa2,050

Cao nhất2,050

Thấp nhất1,050

Cao nhất NY3,160

Thấp nhất NY600

KLGD1,228,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở30,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,600

S-X *700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2341: CHPG2343 CHPG2342 CVRE2323 CHPG2401 CHPG2331
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,200160 (+7.84%)3 : 124,0006,70030,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,050-410 (-28.08%)4 : 127,7772,92331,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,23090 (+7.89%)4 : 128,8881,81233,808KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,11158932,671KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,00070033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,730220 (+14.57%)2 : 129,0001,70032,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233184050 (+6.33%)6 : 128,0002,70033,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 128,5002,20033,660SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 129,0001,70034,280SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233469030 (+4.55%)8 : 129,5001,20035,020SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 129,6661,03432,866KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 129,99970134,759KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,22247837,242KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,00070032,600VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 124,0006,70033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,200180 (+17.65%)3 : 128,0002,70031,600VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-30032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,70030,00070033,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,15014,500-3,35014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810-10 (-50%)4 : 127,95032,000-4,05032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,980-20 (-1%)3 : 127,55022,0005,55027,940ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307630-30 (-4.55%)6 : 127,55025,0002,55028,780ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,850-60 (-1.22%)10 : 1131,00082,00049,000130,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,25020 (+0.90%)15 : 1131,000101,00030,000134,750FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,70030,00070032,600HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 130,70024,0006,70033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 122,55020,0002,55023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-90 (-5.66%)4 : 122,55018,0004,55024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,92070 (+2.46%)6 : 159,10042,00017,10059,520MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 127,95031,000-3,05031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900-140 (-13.46%)7 : 127,95027,00095033,300STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,55021,0001,72723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322860-10 (-1.15%)3 : 123,20024,000-80026,580VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh