Mở cửa2,050
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,050
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY600
KLGD667,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở30,050
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,140
S-X *50
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,070 | -80 (-6.96%) | 667,700 |
07/05/2024 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 |
06/05/2024 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 |
03/05/2024 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 |
02/05/2024 | 740 | -70 (-8.64%) | 190,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,020 | -20 (-0.98%) | 1,219,000 | 6,050 | 30,060 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 950 | -510 (-34.93%) | 400 | 2,273 | 31,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,120 | -20 (-1.75%) | 44,700 | 1,162 | 33,368 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 540 | -10 (-1.82%) | 160,500 | -61 | 32,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,330 | 70 (+5.56%) | 16,500 | 50 | 32,660 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 1,156,800 | 1,050 | 31,980 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 709,100 | 2,050 | 32,680 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 790 | -30 (-3.66%) | 180,300 | 1,550 | 33,240 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -30 (-3.61%) | 129,600 | 1,050 | 33,800 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -10 (-1.52%) | 1,014,500 | 550 | 34,700 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 670 | -20 (-2.90%) | 36,100 | 384 | 32,346 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,060 | -20 (-1.85%) | 144,800 | 51 | 34,239 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,150 | -120 (-3.67%) | 200 | -172 | 36,522 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,070 | -80 (-6.96%) | 667,700 | 50 | 32,140 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 860 | -30 (-3.37%) | 78,600 | 6,050 | 32,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 995,100 | 2,050 | 31,030 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 220 | -260 (-54.17%) | 485,400 | -950 | 31,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,330 | 70 (+5.56%) | 16,500 | 30,050 | 50 | 32,660 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 60,500 | 28,000 | -4,000 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -50 (-2.50%) | 32,000 | 27,500 | 5,500 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | -20 (-3.03%) | 32,600 | 27,500 | 2,500 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,830 | -80 (-1.63%) | 98,800 | 130,000 | 48,000 | 130,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 298,700 | 130,000 | 29,000 | 134,450 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,070 | -80 (-6.96%) | 667,700 | 30,050 | 50 | 32,140 | 8 tháng |
CHPG2342 | 860 | -30 (-3.37%) | 78,600 | 30,050 | 6,050 | 32,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -40 (-5.41%) | 199,600 | 22,500 | 2,500 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -150 (-9.43%) | 14,500 | 22,500 | 4,500 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,800 | -50 (-1.75%) | 278,200 | 58,700 | 16,700 | 58,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5,100 | 28,000 | -3,000 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 2,800 | 28,000 | 1,000 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 5,200 | 21,500 | 1,677 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 60,700 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 30,000 | 18,600 | -1,400 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 800 | -70 (-8.05%) | 300 | 22,950 | -1,050 | 26,400 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |