Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CHPG2341)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

1,070

-80 (-6.96%)
08/05/2024 13:12

Mở cửa2,050

Cao nhất2,050

Thấp nhất1,050

Cao nhất NY3,160

Thấp nhất NY600

KLGD667,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở30,050

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,140

S-X *50

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2341: CHPG2343 CHPG2342 CHPG2401 CHPG2326 CHPG2329
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20241,070-80 (-6.96%)667,700
07/05/20241,150220 (+23.66%)218,700
06/05/202493090 (+10.71%)285,200
03/05/2024840100 (+13.51%)216,300
02/05/2024740-70 (-8.64%)190,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,020-20 (-0.98%)1,219,0006,05030,060ACBS12 tháng
CHPG2315950-510 (-34.93%)4002,27331,577KIS12 tháng
CHPG23161,120-20 (-1.75%)44,7001,16233,368KIS15 tháng
CHPG2319540-10 (-1.82%)160,500-6132,271KIS12 tháng
CHPG23221,33070 (+5.56%)16,5005032,660VND12 tháng
CHPG23291,490-20 (-1.32%)1,156,8001,05031,980HCM12 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)709,1002,05032,680SSI12 tháng
CHPG2332790-30 (-3.66%)180,3001,55033,240SSI13 tháng
CHPG2333800-30 (-3.61%)129,6001,05033,800SSI14 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)1,014,50055034,700SSI15 tháng
CHPG2337670-20 (-2.90%)36,10038432,346KIS9 tháng
CHPG23381,060-20 (-1.85%)144,8005134,239KIS12 tháng
CHPG23393,150-120 (-3.67%)200-17236,522KIS15 tháng
CHPG23411,070-80 (-6.96%)667,7005032,140VND8 tháng
CHPG2342860-30 (-3.37%)78,6006,05032,600VND12 tháng
CHPG23431,010-10 (-0.98%)995,1002,05031,030VPBankS6 tháng
CHPG2401220-260 (-54.17%)485,400-95031,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,33070 (+5.56%)16,50030,0505032,66012 tháng
CPOW230910 (0.00%)2,00011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)60,50028,000-4,00032,08010 tháng
CACB23061,950-50 (-2.50%)32,00027,5005,50027,8508 tháng
CACB2307640-20 (-3.03%)32,60027,5002,50028,8409 tháng
CFPT23164,830-80 (-1.63%)98,800130,00048,000130,3008 tháng
CFPT23172,230 (0.00%)298,700130,00029,000134,45012 tháng
CHPG23411,070-80 (-6.96%)667,70030,0505032,1408 tháng
CHPG2342860-30 (-3.37%)78,60030,0506,05032,60012 tháng
CMBB2317700-40 (-5.41%)199,60022,5002,50023,5009 tháng
CMBB23181,440-150 (-9.43%)14,50022,5004,50023,76010 tháng
CMWG23182,800-50 (-1.75%)278,20058,70016,70058,8008 tháng
CSTB233630-10 (-25%)5,10028,000-3,00031,1506 tháng
CSTB2337820-220 (-21.15%)2,80028,0001,00032,74012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)5,20021,5001,67723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)60,70018,60060021,1509 tháng
CVPB2322460-30 (-6.12%)30,00018,600-1,40021,84010 tháng
CVRE2322800-70 (-8.05%)30022,950-1,05026,4008 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành