Mở cửa880
Cao nhất880
Thấp nhất820
Cao nhất NY1,100
Thấp nhất NY570
KLGD272,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH21,000,000
Số ngày đến hạn214
Giá CK cơ sở30,600
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **34,160
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 860 | -20 (-2.27%) | 272,900 |
08/05/2024 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 |
07/05/2024 | 830 | 110 (+15.28%) | 324,400 |
06/05/2024 | 720 | 30 (+4.35%) | 259,600 |
03/05/2024 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 235,100 | 6,600 | 30,570 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,350 | 300 (+28.57%) | 11,300 | 2,823 | 33,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 114,100 | 1,712 | 33,688 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 26,200 | 489 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 600 | 32,720 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,650 | -80 (-4.62%) | 234,300 | 1,600 | 32,300 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 715,600 | 2,600 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 169,700 | 2,100 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 272,900 | 1,600 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 1,563,300 | 1,100 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 710 | -90 (-11.25%) | 16,600 | 934 | 32,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 60,000 | 601 | 34,479 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 378 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 286,900 | 600 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 399,900 | 6,600 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 1,763,500 | 2,600 | 31,570 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 372,800 | -400 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | -10 (-1.12%) | 399,700 | 27,650 | 3,650 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,330 | 40 (+1.22%) | 135,700 | 130,900 | 30,900 | 133,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | 40 (+1.02%) | 105,000 | 130,900 | 30,900 | 139,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 715,600 | 30,600 | 2,600 | 32,980 | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 169,700 | 30,600 | 2,100 | 33,420 | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 272,900 | 30,600 | 1,600 | 34,160 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 1,563,300 | 30,600 | 1,100 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 542,700 | 22,500 | 2,500 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 177,200 | 22,500 | 2,500 | 25,000 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | -40 (-4.65%) | 469,800 | 71,800 | -8,200 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,920 | -90 (-4.48%) | 1,316,500 | 58,900 | 8,900 | 61,520 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 3,255,500 | 58,900 | 6,900 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 299,600 | 27,900 | -4,100 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 197,800 | 27,900 | -5,100 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 285,100 | 48,100 | 13,100 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 10 (+3.23%) | 145,400 | 41,100 | -8,900 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -20 (-2.13%) | 780,600 | 21,450 | 2,571 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 346,800 | 21,450 | 683 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 537,200 | 45,350 | -4,650 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 380 | 20 (+5.56%) | 667,700 | 45,350 | -6,650 | 55,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 445,800 | 66,800 | -11,598 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 520 | -40 (-7.14%) | 568,500 | 66,800 | -11,598 | 83,494 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | 18,600 | -4,276 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 377,600 | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 308,700 | 22,950 | -7,050 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 14 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 21,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 21,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |