Chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2333)

CW HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15

860

-20 (-2.27%)
09/05/2024 13:30

Mở cửa880

Cao nhất880

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY570

KLGD272,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH21,000,000

Số ngày đến hạn214

Giá CK cơ sở30,600

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **34,160

S-X *1,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2333: CFPT2314 CSTB2328 PVS CHPG2331 CHPG2334
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/14M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024860-20 (-2.27%)272,900
08/05/202488050 (+6.02%)316,800
07/05/2024830110 (+15.28%)324,400
06/05/202472030 (+4.35%)259,600
03/05/202469060 (+9.52%)354,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,190-10 (-0.45%)235,1006,60030,570ACBS12 tháng
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,3002,82333,177KIS12 tháng
CHPG23161,200-30 (-2.44%)114,1001,71233,688KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)26,20048932,471KIS12 tháng
CHPG23221,360-140 (-9.33%)202,90060032,720VND12 tháng
CHPG23291,650-80 (-4.62%)234,3001,60032,300HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)715,6002,60032,980SSI12 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)169,7002,10033,420SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)272,9001,60034,160SSI14 tháng
CHPG2334690 (0.00%)1,563,3001,10035,020SSI15 tháng
CHPG2337710-90 (-11.25%)16,60093432,506KIS9 tháng
CHPG23381,120-70 (-5.88%)60,00060134,479KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80037836,822KIS15 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)286,90060032,520VND8 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)399,9006,60033,000VND12 tháng
CHPG23431,190-10 (-0.83%)1,763,5002,60031,570VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)372,800-40031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880-10 (-1.12%)399,70027,6503,65029,28012 tháng
CFPT23133,33040 (+1.22%)135,700130,90030,900133,30010 tháng
CFPT23143,97040 (+1.02%)105,000130,90030,900139,70015 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)715,60030,6002,60032,98012 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)169,70030,6002,10033,42013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)272,90030,6001,60034,16014 tháng
CHPG2334690 (0.00%)1,563,30030,6001,10035,02015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)542,70022,5002,50023,56010 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)177,20022,5002,50025,00015 tháng
CMSN2313820-40 (-4.65%)469,80071,800-8,20088,20012 tháng
CMWG23131,920-90 (-4.48%)1,316,50058,9008,90061,52010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)3,255,50058,9006,90066,20015 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)299,60027,900-4,10033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)197,80027,900-5,10036,76015 tháng
CTCB23101,860-10 (-0.53%)285,10048,10013,10049,88012 tháng
CVHM231332010 (+3.23%)145,40041,100-8,90053,20012 tháng
CVIB2304920-20 (-2.13%)780,60021,4502,57122,35310 tháng
CVIB2305630-30 (-4.55%)346,80021,45068324,33515 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)537,20045,350-4,65053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)667,70045,350-6,65055,80012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)445,80066,800-11,59880,55410 tháng
CVNM2311520-40 (-7.14%)568,50066,800-11,59883,49415 tháng
CVPB2314160 (0.00%)122,50018,600-4,27623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)377,60018,600-4,75224,89715 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)308,70022,950-7,05031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:14 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:05/12/2024
Ngày đáo hạn:09/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:21,000,000
Khối lượng lưu hành:21,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành