Chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2332)

CW HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15

820

-40 (-4.65%)
09/05/2024 11:52

Mở cửa840

Cao nhất840

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY570

KLGD155,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH21,000,000

Số ngày đến hạn186

Giá CK cơ sở30,200

Giá thực hiện28,500

Hòa vốn **33,420

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2332: CHPG2331 CHPG2334 CHPG2333 CHPG2309 CHPG2319
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/13M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,070-130 (-5.91%)3 : 124,0006,20030,210ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,200150 (+14.29%)4 : 127,7772,42332,577KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,140-90 (-7.32%)4 : 128,8881,31233,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319550-90 (-14.06%)4 : 130,1118932,311KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,450-50 (-3.33%)2 : 130,00020032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,510-220 (-12.72%)2 : 129,0001,20032,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331800-40 (-4.76%)6 : 128,0002,20032,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820-40 (-4.65%)6 : 128,5001,70033,420SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333840-40 (-4.55%)6 : 129,0001,20034,040SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334670-20 (-2.90%)8 : 129,50070034,860SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66653432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,080-110 (-9.24%)4 : 129,99920134,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,300-210 (-5.98%)2 : 130,222-2236,822KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,230-70 (-5.38%)2 : 130,00020032,460VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342890-20 (-2.20%)10 : 124,0006,20032,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,040-160 (-13.33%)3 : 128,0002,20031,120VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-80031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,420130 (+3.95%)10 : 1130,200100,00030,200134,200FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,97040 (+1.02%)10 : 1130,200100,00030,200139,700FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331800-40 (-4.76%)6 : 130,20028,0002,20032,800HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820-40 (-4.65%)6 : 130,20028,5001,70033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333840-40 (-4.55%)6 : 130,20029,0001,20034,040HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334670-20 (-2.90%)8 : 130,20029,50070034,860HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314880-10 (-1.12%)4 : 122,45020,0002,45023,520MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,260-10 (-0.79%)4 : 122,45020,0002,45025,040MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313820-40 (-4.65%)10 : 171,50080,000-8,50088,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,880-130 (-6.47%)6 : 158,70050,0008,70061,280MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,430-30 (-2.05%)10 : 158,70052,0006,70066,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,85032,000-4,15033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,85033,000-5,15036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,820-50 (-2.67%)8 : 147,85035,00012,85049,560TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333020 (+6.45%)10 : 141,15050,000-8,85053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304920-20 (-2.13%)4 : 121,40020,0002,52122,353VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-30 (-4.55%)6 : 121,40022,00063324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,45050,000-4,55053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230939030 (+8.33%)10 : 145,45052,000-6,55055,900VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 167,00080,000-11,39880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311530-30 (-5.36%)10 : 167,00080,000-11,39883,592VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,55024,000-4,32623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 118,55024,500-4,80224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220 (0.00%)8 : 123,00030,000-7,00031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh