Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2331)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

820

-20 (-2.38%)
09/05/2024 14:20

Mở cửa860

Cao nhất860

Thấp nhất770

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY500

KLGD2,062,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở30,350

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **32,920

S-X *2,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2331: CHPG2309 CHPG2329 CHPG2334 CHPG2332 CHPG2333
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,110-90 (-4.09%)3 : 124,0006,35030,330ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,350300 (+28.57%)4 : 127,7772,57333,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,200-30 (-2.44%)4 : 128,8881,46233,688KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319560-80 (-12.50%)4 : 130,11123932,351KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,00035032,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,570-160 (-9.25%)2 : 129,0001,35032,140HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331820-20 (-2.38%)6 : 128,0002,35032,920SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332860 (0.00%)6 : 128,5001,85033,660SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333850-30 (-3.41%)6 : 129,0001,35034,100SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 129,50085034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66668432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,050-140 (-11.76%)4 : 129,99935134,199KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,22212837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,180-120 (-9.23%)2 : 130,00035032,360VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342900-10 (-1.10%)10 : 124,0006,35033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,100-100 (-8.33%)3 : 128,0002,35031,300VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401290-190 (-39.58%)3 : 131,000-65031,870VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,60024,0003,60029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,390100 (+3.04%)10 : 1130,400100,00030,400133,900FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1130,400100,00030,400140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331820-20 (-2.38%)6 : 130,35028,0002,35032,920HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332860 (0.00%)6 : 130,35028,5001,85033,660HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333850-30 (-3.41%)6 : 130,35029,0001,35034,100HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 130,35029,50085034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231492030 (+3.37%)4 : 122,60020,0002,60023,680MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,31040 (+3.15%)4 : 122,60020,0002,60025,240MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313790-70 (-8.14%)10 : 170,90080,000-9,10087,900MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,920-90 (-4.48%)6 : 158,60050,0008,60061,520MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,390-70 (-4.79%)10 : 158,60052,0006,60065,900MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327200-10 (-4.76%)6 : 127,85032,000-4,15033,200STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,85033,000-5,15036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,840-30 (-1.60%)8 : 147,95035,00012,95049,720TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 140,90050,000-9,10053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496020 (+2.13%)4 : 121,50020,0002,62122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,50022,00073324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,50050,000-4,50053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230938020 (+5.56%)10 : 145,50052,000-6,50055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 166,80080,000-11,59880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311520-40 (-7.14%)10 : 166,80080,000-11,59883,494VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,65024,000-4,22623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,65024,500-4,70224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 123,00030,000-7,00031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh