Mở cửa860
Cao nhất860
Thấp nhất840
Cao nhất NY1,110
Thấp nhất NY500
KLGD100,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn153
Giá CK cơ sở30,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **33,040
S-X *2,600
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 840 | (0.00%) | 100,800 |
08/05/2024 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 |
07/05/2024 | 790 | 110 (+16.18%) | 2,372,500 |
06/05/2024 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,272,600 |
03/05/2024 | 660 | 60 (+10%) | 3,245,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 17,800 | 6,600 | 30,570 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 2,800 | 2,823 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 1,712 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 610 | -30 (-4.69%) | 700 | 489 | 32,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,470 | -30 (-2%) | 104,700 | 600 | 32,940 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,650 | -80 (-4.62%) | 5,300 | 1,600 | 32,300 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 100,800 | 2,600 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 2,100 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 254,200 | 1,600 | 34,160 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 333,300 | 1,100 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | (0.00%) | 934 | 32,866 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 601 | 34,759 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,510 | (0.00%) | 378 | 37,242 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 138,300 | 600 | 32,500 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 165,900 | 6,600 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,110 | -90 (-7.50%) | 131,400 | 2,600 | 31,330 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 121,600 | -400 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 287,900 | 27,700 | 3,700 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,520 | 230 (+6.99%) | 107,400 | 131,500 | 31,500 | 135,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,100 | 170 (+4.33%) | 31,500 | 131,500 | 31,500 | 141,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 100,800 | 30,600 | 2,600 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 30,600 | 2,100 | 33,540 | 13 tháng |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 254,200 | 30,600 | 1,600 | 34,160 | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 333,300 | 30,600 | 1,100 | 35,020 | 15 tháng |
CMBB2314 | 930 | 40 (+4.49%) | 15,900 | 22,650 | 2,650 | 23,720 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 91,500 | 22,650 | 2,650 | 25,200 | 15 tháng |
CMSN2313 | 870 | 10 (+1.16%) | 156,800 | 73,300 | -6,700 | 88,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 48,600 | 58,800 | 8,800 | 61,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 708,700 | 58,800 | 6,800 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 42,300 | 28,100 | -3,900 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 2,300 | 28,100 | -4,900 | 36,680 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 20 (+1.07%) | 91,000 | 48,450 | 13,450 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | (0.00%) | 25,200 | 40,900 | -9,100 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 950 | 10 (+1.06%) | 1,100 | 21,600 | 2,721 | 22,466 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 7,500 | 21,600 | 833 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 280 | 10 (+3.70%) | 11,000 | 45,050 | -4,950 | 52,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | 10 (+2.78%) | 5,000 | 45,050 | -6,950 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 20 (+8.70%) | 400 | 67,700 | -10,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 570 | 10 (+1.79%) | 45,100 | 67,700 | -10,698 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 6,000 | 18,600 | -4,276 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 300 | 18,600 | -4,752 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 1,900 | 23,100 | -6,900 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |