Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CHPG2331)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

840

(%)
09/05/2024 09:46

Mở cửa860

Cao nhất860

Thấp nhất840

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY500

KLGD100,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở30,600

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **33,040

S-X *2,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2331: CHPG2329 CHPG2334 CHPG2309 CHPG2332 CHPG2333
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024840 (0.00%)100,800
08/05/202484050 (+6.33%)2,370,600
07/05/2024790110 (+16.18%)2,372,500
06/05/202468020 (+3.03%)2,272,600
03/05/202466060 (+10%)3,245,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,190-10 (-0.45%)17,8006,60030,570ACBS12 tháng
CHPG23151,400350 (+33.33%)2,8002,82333,377KIS12 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)1,71233,808KIS15 tháng
CHPG2319610-30 (-4.69%)70048932,551KIS12 tháng
CHPG23221,470-30 (-2%)104,70060032,940VND12 tháng
CHPG23291,650-80 (-4.62%)5,3001,60032,300HCM12 tháng
CHPG2331840 (0.00%)100,8002,60033,040SSI12 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)90,5002,10033,540SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)254,2001,60034,160SSI14 tháng
CHPG2334690 (0.00%)333,3001,10035,020SSI15 tháng
CHPG2337800 (0.00%)93432,866KIS9 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)60134,759KIS12 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)37837,242KIS15 tháng
CHPG23411,250-50 (-3.85%)138,30060032,500VND8 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)165,9006,60033,000VND12 tháng
CHPG23431,110-90 (-7.50%)131,4002,60031,330VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)121,600-40031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)287,90027,7003,70029,40012 tháng
CFPT23133,520230 (+6.99%)107,400131,50031,500135,20010 tháng
CFPT23144,100170 (+4.33%)31,500131,50031,500141,00015 tháng
CHPG2331840 (0.00%)100,80030,6002,60033,04012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)90,50030,6002,10033,54013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)254,20030,6001,60034,16014 tháng
CHPG2334690 (0.00%)333,30030,6001,10035,02015 tháng
CMBB231493040 (+4.49%)15,90022,6502,65023,72010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)91,50022,6502,65025,20015 tháng
CMSN231387010 (+1.16%)156,80073,300-6,70088,70012 tháng
CMWG23131,930-80 (-3.98%)48,60058,8008,80061,58010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)708,70058,8006,80066,20015 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)42,30028,100-3,90033,20010 tháng
CSTB2328460-10 (-2.13%)2,30028,100-4,90036,68015 tháng
CTCB23101,89020 (+1.07%)91,00048,45013,45050,12012 tháng
CVHM2313310 (0.00%)25,20040,900-9,10053,10012 tháng
CVIB230495010 (+1.06%)1,10021,6002,72122,46610 tháng
CVIB2305660 (0.00%)7,50021,60083324,50515 tháng
CVIC230828010 (+3.70%)11,00045,050-4,95052,80010 tháng
CVIC230937010 (+2.78%)5,00045,050-6,95055,70012 tháng
CVNM231025020 (+8.70%)40067,700-10,69880,84810 tháng
CVNM231157010 (+1.79%)45,10067,700-10,69883,98415 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)6,00018,600-4,27623,44810 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)30018,600-4,75224,95415 tháng
CVRE2315220 (0.00%)1,90023,100-6,90031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành