Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)

CW HPG-HSC-MET14

1,730

220 (+14.57%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa1,420

Cao nhất1,800

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY3,530

Thấp nhất NY860

KLGD1,439,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn89

Giá CK cơ sở30,700

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,460

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2329: CHPG2309 CHPG2331 CHPG2343 CHPG2401 CHPG2322
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET14

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,200160 (+7.84%)3 : 124,0006,70030,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,050-410 (-28.08%)4 : 127,7772,92331,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,23090 (+7.89%)4 : 128,8881,81233,808KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,11158932,671KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,00070033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,730220 (+14.57%)2 : 129,0001,70032,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233184050 (+6.33%)6 : 128,0002,70033,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 128,5002,20033,660SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 129,0001,70034,280SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233469030 (+4.55%)8 : 129,5001,20035,020SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 129,6661,03432,866KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 129,99970134,759KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,22247837,242KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,00070032,600VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 124,0006,70033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,200180 (+17.65%)3 : 128,0002,70031,600VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-30032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,990-80 (-1.32%)7.91 : 1131,00084,51246,488131,893FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,730220 (+14.57%)2 : 130,70029,0001,70032,460HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,960-140 (-6.67%)2 : 122,55019,5003,05023,420MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231139040 (+11.43%)8 : 172,30088,500-16,20091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,880-70 (-3.59%)5 : 159,10054,5004,60063,900MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 127,95031,500-3,55033,340STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,01070 (+1.78%)4 : 148,20034,00014,20050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231112030 (+33.33%)5 : 140,90060,500-19,60061,100VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570-30 (-5%)2 : 118,55021,000-1,46621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313200-10 (-4.76%)4 : 123,20029,500-6,30030,300VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh