Mở cửa1,420
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY3,530
Thấp nhất NY860
KLGD1,439,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở30,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **32,460
S-X *1,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 |
07/05/2024 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 |
06/05/2024 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 519,700 |
03/05/2024 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 |
02/05/2024 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 82,700 | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |