Chứng quyền HPG-HSC-MET13 (HOSE: CHPG2328)

CW HPG-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

130

-10 (-7.14%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa140

Cao nhất140

Thấp nhất80

Cao nhất NY2,880

Thấp nhất NY30

KLGD2,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,350

Giá thực hiện28,500

Hòa vốn **28,760

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2328: CHPG2329 CHPG2343 CHPG2309 CHPG2319 CHPG2401
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET13

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,010-30 (-1.47%)3 : 124,0006,05030,030ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,300-160 (-10.96%)4 : 127,7772,27332,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,050-90 (-7.89%)4 : 128,8881,16233,088KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319490-60 (-10.91%)4 : 130,111-6132,071KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,360100 (+7.94%)2 : 130,0005032,720VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,480-30 (-1.99%)2 : 129,0001,05031,960HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331790 (0.00%)6 : 128,0002,05032,740SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332790-30 (-3.66%)6 : 128,5001,55033,240SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333800-30 (-3.61%)6 : 129,0001,05033,800SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334640-20 (-3.03%)8 : 129,50055034,620SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337610-80 (-11.59%)4 : 129,66638432,106KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,010-70 (-6.48%)4 : 129,9995134,039KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270 (0.00%)2 : 130,222-17236,762KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,100-50 (-4.35%)2 : 130,0005032,200VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342860-30 (-3.37%)10 : 124,0006,05032,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343980-40 (-3.92%)3 : 128,0002,05030,940VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401210-270 (-56.25%)3 : 131,000-95031,630VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,980-90 (-1.48%)7.91 : 1130,20084,51245,688131,814FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,480-30 (-1.99%)2 : 130,05029,0001,05031,960HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,840-260 (-12.38%)2 : 122,45019,5002,95023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231136010 (+2.86%)8 : 172,30088,500-16,20091,380MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,690-260 (-13.33%)5 : 158,70054,5004,20062,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-150 (-25.86%)4 : 127,95031,500-3,55033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,820-120 (-3.05%)4 : 148,25034,00014,25049,280TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 140,70060,500-19,80061,350VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312550-50 (-8.33%)2 : 118,60021,000-1,41621,065VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231322010 (+4.76%)4 : 122,95029,500-6,55030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh