Mở cửa230
Cao nhất240
Thấp nhất190
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY180
KLGD1,889,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH30,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **28,380
S-X *850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,070 | -130 (-5.91%) | 111,900 | 6,200 | 30,210 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 2,423 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1,000 | 1,312 | 33,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 89 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 201,900 | 200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | -220 (-12.72%) | 135,100 | 1,200 | 32,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 581,900 | 2,200 | 32,800 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 155,500 | 1,700 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 840 | -40 (-4.55%) | 254,400 | 1,200 | 34,040 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,056,800 | 700 | 34,860 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 11,600 | 534 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 201 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | -22 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 211,600 | 200 | 32,460 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 890 | -20 (-2.20%) | 386,900 | 6,200 | 32,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 189,800 | 2,200 | 31,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | -800 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 299,700 | 27,550 | 3,550 | 29,340 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,420 | 130 (+3.95%) | 112,700 | 130,200 | 30,200 | 134,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,970 | 40 (+1.02%) | 84,400 | 130,200 | 30,200 | 139,700 | 15 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 581,900 | 30,200 | 2,200 | 32,800 | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 155,500 | 30,200 | 1,700 | 33,420 | 13 tháng |
CHPG2333 | 840 | -40 (-4.55%) | 254,400 | 30,200 | 1,200 | 34,040 | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,056,800 | 30,200 | 700 | 34,860 | 15 tháng |
CMBB2314 | 880 | -10 (-1.12%) | 401,800 | 22,450 | 2,450 | 23,520 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 176,600 | 22,450 | 2,450 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | -40 (-4.65%) | 415,100 | 71,500 | -8,500 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,880 | -130 (-6.47%) | 156,000 | 58,700 | 8,700 | 61,280 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,430 | -30 (-2.05%) | 2,351,000 | 58,700 | 6,700 | 66,300 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 108,400 | 27,850 | -4,150 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 193,500 | 27,850 | -5,150 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | -50 (-2.67%) | 222,100 | 47,850 | 12,850 | 49,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 144,000 | 41,150 | -8,850 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -20 (-2.13%) | 778,600 | 21,400 | 2,521 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 118,400 | 21,400 | 633 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 499,900 | 45,450 | -4,550 | 53,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 665,500 | 45,450 | -6,550 | 55,900 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 435,800 | 67,000 | -11,398 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 530 | -30 (-5.36%) | 316,300 | 67,000 | -11,398 | 83,592 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 122,500 | 18,550 | -4,326 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 325,800 | 18,550 | -4,802 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 260,200 | 23,000 | -7,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 22/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 30,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 30,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |