Mở cửa1,560
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,360
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY920
KLGD446,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn69
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,960
S-X *500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 |
08/05/2024 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 |
07/05/2024 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 234,800 |
06/05/2024 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 |
03/05/2024 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | (0.00%) | 495,800 | 6,500 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | (0.00%) | 12,200 | 2,723 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 122,100 | 1,612 | 33,728 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 34,300 | 389 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 500 | 32,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,700 | 1,500 | 32,320 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 2,166,200 | 2,500 | 32,980 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 222,300 | 2,000 | 33,540 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 283,700 | 1,500 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 2,087,300 | 1,000 | 35,100 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 834 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 320,000 | 501 | 34,559 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 278 | 37,082 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 500 | 32,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 707,000 | 6,500 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,110 | -90 (-7.50%) | 2,179,600 | 2,500 | 31,330 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 471,000 | -500 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 30,500 | 500 | 32,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | 27,850 | -4,150 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 278,000 | 27,600 | 5,600 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 449,700 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 288,600 | 130,700 | 48,700 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,280 | 30 (+1.33%) | 572,600 | 130,700 | 29,700 | 135,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 30,500 | 500 | 32,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 900 | -10 (-1.10%) | 707,000 | 30,500 | 6,500 | 33,000 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | 10 (+1.41%) | 943,000 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,000 | 59,000 | 17,000 | 59,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | 27,850 | -3,150 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 990 | 90 (+10%) | 8,100 | 27,850 | 850 | 33,930 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 96,200 | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,200 | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | 22,900 | -1,100 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |