Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CHPG2322)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

1,480

-20 (-1.33%)
09/05/2024 14:36

Mở cửa1,560

Cao nhất1,560

Thấp nhất1,360

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY920

KLGD446,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn69

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,960

S-X *500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2322: CHPG2309 CHPG2329 CHPG2331 CHPG2319 CHPG2341
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,480-20 (-1.33%)446,800
08/05/20241,500240 (+19.05%)82,100
07/05/20241,260110 (+9.57%)234,800
06/05/20241,15090 (+8.49%)44,500
03/05/20241,060100 (+10.42%)140,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,200 (0.00%)495,8006,50030,600ACBS12 tháng
CHPG23151,050 (0.00%)12,2002,72331,977KIS12 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,1001,61233,728KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)34,30038932,471KIS12 tháng
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80050032,960VND12 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,7001,50032,320HCM12 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,2002,50032,980SSI12 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)222,3002,00033,540SSI13 tháng
CHPG2333880 (0.00%)283,7001,50034,280SSI14 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,3001,00035,100SSI15 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30083432,466KIS9 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,00050134,559KIS12 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40027837,082KIS15 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70050032,520VND8 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)707,0006,50033,000VND12 tháng
CHPG23431,110-90 (-7.50%)2,179,6002,50031,330VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)471,000-50031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80030,50050032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,60027,850-4,15032,04010 tháng
CACB23061,980 (0.00%)278,00027,6005,60027,9408 tháng
CACB230765020 (+3.17%)449,70027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)288,600130,70048,700131,1008 tháng
CFPT23172,28030 (+1.33%)572,600130,70029,700135,20012 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70030,50050032,5208 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)707,00030,5006,50033,00012 tháng
CMBB231772010 (+1.41%)943,00022,5502,55023,6009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,10022,5504,55024,00010 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,00059,00017,00059,4608 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,80027,850-3,15031,1006 tháng
CSTB233799090 (+10%)8,10027,85085033,93012 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,20021,6001,77723,7129 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10018,75075021,2909 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,20018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)40022,900-1,10026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/07/2024
Ngày đáo hạn:17/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành