Mở cửa1,760
Cao nhất1,760
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY1,050
KLGD47,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,500
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **28,700
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | -140 (-6.36%) | 117,900 | 6,300 | 30,180 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 10,300 | 2,523 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 3,000 | 1,412 | 33,488 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 189 | 32,311 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 300 | 32,720 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,630 | -100 (-5.78%) | 135,200 | 1,300 | 32,260 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 800 | -40 (-4.76%) | 627,200 | 2,300 | 32,800 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 810 | -50 (-5.81%) | 157,600 | 1,800 | 33,360 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -60 (-6.82%) | 254,500 | 1,300 | 33,920 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -20 (-2.90%) | 1,103,300 | 800 | 34,860 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 11,600 | 634 | 32,466 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 301 | 34,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 78 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | -150 (-11.54%) | 219,400 | 300 | 32,300 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 880 | -30 (-3.30%) | 394,200 | 6,300 | 32,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,040 | -160 (-13.33%) | 195,000 | 2,300 | 31,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 291,700 | -700 | 31,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 30,300 | 300 | 32,720 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 82,200 | 27,850 | -4,150 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 180,700 | 27,500 | 5,500 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 27,500 | 2,500 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 252,100 | 130,200 | 48,200 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 384,400 | 130,200 | 29,200 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | -150 (-11.54%) | 219,400 | 30,300 | 300 | 32,300 | 8 tháng |
CHPG2342 | 880 | -30 (-3.30%) | 394,200 | 30,300 | 6,300 | 32,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -20 (-2.82%) | 517,800 | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 15,700 | 22,400 | 4,400 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,800 | -120 (-4.11%) | 1,471,800 | 58,500 | 16,500 | 58,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 18,500 | 27,850 | -3,150 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 860 | -40 (-4.44%) | 7,100 | 27,850 | 850 | 33,020 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 56,600 | 21,400 | 1,577 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,900 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 700 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 22,950 | -1,050 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |