Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.36 (HOSE: CHPG2319)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.36

640

90 (+16.36%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa550

Cao nhất670

Thấp nhất490

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY300

KLGD196,200

NN mua95,000

NN bán94,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở30,700

Giá thực hiện30,111

Hòa vốn **32,671

S-X *589

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2319: CHPG2401 CHPG2309 CHPG2329 CHPG2339 CHPG2343
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.36

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/202464090 (+16.36%)196,200
07/05/2024550110 (+25%)185,700
06/05/202444040 (+10%)385,300
03/05/202440050 (+14.29%)236,300
02/05/2024350-30 (-7.89%)107,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,200160 (+7.84%)1,790,5006,70030,600ACBS12 tháng
CHPG23151,050-410 (-28.08%)9002,92331,977KIS12 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,5001,81233,808KIS15 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20058932,671KIS12 tháng
CHPG23221,500240 (+19.05%)82,10070033,000VND12 tháng
CHPG23291,730220 (+14.57%)1,439,0001,70032,460HCM12 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,6002,70033,040SSI12 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,2002,20033,660SSI13 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,8001,70034,280SSI14 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,9001,20035,020SSI15 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,4001,03432,866KIS9 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20070134,759KIS12 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00047837,242KIS15 tháng
CHPG23411,300150 (+13.04%)1,228,80070032,600VND8 tháng
CHPG234291020 (+2.25%)326,2006,70033,100VND12 tháng
CHPG23431,200180 (+17.65%)1,581,5002,70031,600VPBankS6 tháng
CHPG2401480 (0.00%)633,700-30032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050-410 (-28.08%)90030,7002,92331,97712 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,50030,7001,81233,80815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)786,60027,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313270-10 (-3.57%)567,30027,950-7,60536,90515 tháng
CHDB23061,530-10 (-0.65%)676,50024,1004,75924,66812 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20030,70058932,67112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)72,90072,300-10,69984,79912 tháng
CNVL2305540-250 (-31.65%)274,30013,600-3,39919,15912 tháng
CPDR23052,170-50 (-2.25%)31,20027,1506,92828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640-40 (-50%)237,70027,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)78,40040,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,90045,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290-30 (-9.38%)6,60067,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,40030,7001,03432,8669 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20030,70070134,75912 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00030,70047837,24215 tháng
CMSN231665020 (+3.17%)241,70072,300-11,67990,47912 tháng
CMSN23171,20020 (+1.69%)104,20072,300-14,56896,46815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)210,00011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)811,40011,150-1,96114,11112 tháng
CPOW2315710-10 (-1.39%)267,20011,150-2,30614,87615 tháng
CSHB230354050 (+10.20%)354,80011,900-44513,4259 tháng
CSHB230435060 (+20.69%)132,80011,90023413,4169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)36,80011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,24060 (+5.08%)740,30011,900-87715,25715 tháng
CSTB233111010 (+10%)100,90027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)238,60027,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,340-110 (-7.59%)62,40027,950-8,16138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)491,70017,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,090-10 (-0.91%)112,00017,750-2,13822,06812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)114,30040,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)831,40040,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318860-90 (-9.47%)1,80040,900-12,55657,75615 tháng
CVIC2312130-20 (-13.33%)22,00045,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)897,80045,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220-70 (-5.43%)150,20045,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480-10 (-2.04%)492,30067,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)1,00018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)179,10018,550-4,86624,56012 tháng
CVPB23191,160-60 (-4.92%)85,40018,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,80023,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,10023,200-8,57732,73712 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,90023,200-9,13334,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:30,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành