Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.33 (HOSE: CHPG2316)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.33

1,230

(%)
09/05/2024 09:09

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY700

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn137

Giá CK cơ sở30,900

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **33,808

S-X *2,012

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2316: CHPG2331 CHPG2329 CHPG2343 CHPG2401 HVN
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.33

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,230 (0.00%)
08/05/20241,23090 (+7.89%)122,500
07/05/20241,140130 (+12.87%)279,700
06/05/20241,010100 (+10.99%)53,100
03/05/202491020 (+2.25%)323,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,200 (0.00%)6,90030,600ACBS12 tháng
CHPG23151,050 (0.00%)3,12331,977KIS12 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)2,01233,808KIS15 tháng
CHPG2319640 (0.00%)78932,671KIS12 tháng
CHPG23221,500 (0.00%)90033,000VND12 tháng
CHPG23291,730 (0.00%)1,90032,460HCM12 tháng
CHPG2331840 (0.00%)2,90033,040SSI12 tháng
CHPG2332860 (0.00%)2,40033,660SSI13 tháng
CHPG2333880 (0.00%)1,90034,280SSI14 tháng
CHPG2334690 (0.00%)1,40035,020SSI15 tháng
CHPG2337800 (0.00%)1,23432,866KIS9 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)90134,759KIS12 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)67837,242KIS15 tháng
CHPG23411,300 (0.00%)90032,600VND8 tháng
CHPG2342910 (0.00%)6,90033,100VND12 tháng
CHPG23431,090-110 (-9.17%)2,90031,270VPBankS6 tháng
CHPG2401480 (0.00%)-10032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)30,9003,12331,97712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,9002,01233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)28,000-5,33333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)28,000-7,55536,90515 tháng
CHDB23061,530 (0.00%)24,0504,70924,66812 tháng
CHPG2319640 (0.00%)30,90078932,67112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)71,200-11,79984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)13,900-3,09919,15912 tháng
CPDR23052,170 (0.00%)27,3507,12828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,200-4,79916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)28,000-8,33336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)40,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)45,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290 (0.00%)67,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800 (0.00%)30,9001,23432,8669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,90090134,75912 tháng
CHPG23393,510 (0.00%)30,90067837,24215 tháng
CMSN2316650 (0.00%)71,200-12,77990,47912 tháng
CMSN23171,200 (0.00%)71,200-15,66896,46815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)11,200-1,68813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)11,200-1,91114,11112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)11,200-2,25614,87615 tháng
CSHB2303540 (0.00%)11,900-44513,4259 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,90023413,4169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,240 (0.00%)11,900-87715,25715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,000-6,99935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)28,000-7,88837,28812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)28,000-8,11138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)17,850-1,48320,4539 tháng
CTPB23061,090 (0.00%)17,850-2,03822,06812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)40,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330 (0.00%)40,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)40,900-12,55658,35615 tháng
CVIC2312130 (0.00%)45,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400 (0.00%)45,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220 (0.00%)45,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)67,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)18,600-5,34626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)23,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)23,200-8,57732,73712 tháng
CVRE23201,07090 (+9.18%)23,200-9,13334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành