Mở cửa1,550
Cao nhất1,570
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY2,580
Thấp nhất NY1,030
KLGD766,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn27
Giá CK cơ sở28,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **28,680
S-X *4,400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 |
25/04/2024 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 |
24/04/2024 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 |
23/04/2024 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 1,232,900 |
22/04/2024 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 629,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 4,400 | 28,680 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -50 (-5.32%) | 333,600 | -488 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 240,900 | -1,711 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | -1,600 | 32,080 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 230 | -60 (-20.69%) | 1,483,200 | 900 | 28,420 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | -100 | 28,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | -600 | 31,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 1,237,900 | 400 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 719,600 | -100 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 2,420,200 | -600 | 32,960 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 1,201,400 | -1,100 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 120 | -80 (-40%) | 1,058,200 | 289 | 28,591 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,266 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 860 | -60 (-6.52%) | 200,300 | -1,599 | 33,439 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,840 | -160 (-5.33%) | 22,000 | -1,822 | 35,902 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | -1,600 | 31,620 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 4,400 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |