Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 (HOSE: CHPG2309)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35

2,200

160 (+7.84%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa2,040

Cao nhất2,320

Thấp nhất1,930

Cao nhất NY2,580

Thấp nhất NY1,030

KLGD1,790,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở30,700

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **30,600

S-X *6,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2309: CHPG2343 CMWG2305 CHPG2329 CMSN2302 CHPG2401
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,200160 (+7.84%)3 : 124,0006,70030,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,050-410 (-28.08%)4 : 127,7772,92331,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,23090 (+7.89%)4 : 128,8881,81233,808KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,11158932,671KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,00070033,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,730220 (+14.57%)2 : 129,0001,70032,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233184050 (+6.33%)6 : 128,0002,70033,040SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233286040 (+4.88%)6 : 128,5002,20033,660SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233388050 (+6.02%)6 : 129,0001,70034,280SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233469030 (+4.55%)8 : 129,5001,20035,020SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 129,6661,03432,866KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 129,99970134,759KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,22247837,242KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,00070032,600VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 124,0006,70033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,200180 (+17.65%)3 : 128,0002,70031,600VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 131,000-30032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,200160 (+7.84%)3 : 130,70024,0006,70030,600HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,280-210 (-6.02%)2 : 122,55020,0005,15723,098MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,15060 (+5.50%)6 : 172,30066,0006,30072,900MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,900-100 (-1.67%)4 : 159,10036,00023,44259,033MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306150-10 (-6.25%)2 : 127,95030,000-2,05030,300STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,100150 (+2.16%)3 : 148,20027,00021,20048,300TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100 (0.00%)4 : 140,90050,000-9,10050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,210-40 (-1.78%)2 : 121,55023,0003,47321,551VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303120 (0.00%)3 : 123,20025,000-1,80025,360VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,180 (0.00%)6 : 159,10048,00011,10061,080MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,200-50 (-4%)3 : 127,95027,00095030,600STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230-30 (-0.92%)2 : 121,55017,0005,50322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh