Mở cửa2,040
Cao nhất2,320
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY2,580
Thấp nhất NY1,030
KLGD1,790,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở30,700
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **30,600
S-X *6,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 |
07/05/2024 | 2,040 | 300 (+17.24%) | 1,127,300 |
06/05/2024 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 |
03/05/2024 | 1,620 | 150 (+10.20%) | 1,514,900 |
02/05/2024 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 900 | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 122,500 | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 196,200 | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 2,370,600 | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 592,200 | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 316,800 | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 2,400,900 | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 185,400 | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 285,200 | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 6,000 | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 1,581,500 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 1,790,500 | 30,700 | 6,700 | 30,600 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,280 | -210 (-6.02%) | 163,300 | 22,550 | 5,157 | 23,098 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,150 | 60 (+5.50%) | 504,500 | 72,300 | 6,300 | 72,900 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 | 59,100 | 23,442 | 59,033 | 12 tháng |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,460,400 | 27,950 | -2,050 | 30,300 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 | 48,200 | 21,200 | 48,300 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 2,200,600 | 40,900 | -9,100 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 204,300 | 21,550 | 3,473 | 21,551 | 12 tháng |
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 173,500 | 23,200 | -1,800 | 25,360 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 | 59,100 | 11,100 | 61,080 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | -50 (-4%) | 309,500 | 27,950 | 950 | 30,600 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 | 21,550 | 5,503 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |